Vaccine 7-11 (Rotavin, Rotarix, Rotateq, Synflorix, Prevenar 13) Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Vaccine Rotavin được dùng để phòng bệnh gì? A. Rota virus B. Lao C. Viêm gan B D. Các bệnh do phế cầu
A

Đáp án: A. Rota virus Giải thích: Rotavin được liệt kê ở mục 7 với mục đích “Phòng bệnh: Rota virus”. Phân biệt: Không phải Lao (BCG) hay Các bệnh do phế cầu (Synflorix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Rotavin là ai? A. Trẻ từ 6 tuần tuổi đến trước 6 tháng tuổi B. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi C. Trẻ từ 7.5 tuần đến trước 32 tuần D. Trẻ sơ sinh và người lớn
A

Đáp án: A. Trẻ từ 6 tuần tuổi đến trước 6 tháng tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 6 tuần tuổi đến trước 6 tháng tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 7.5 tuần đến trước 32 tuần” (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Vaccine Rotavin được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Pháp
A

Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Việt Nam”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Rotarix) hay Mỹ (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Rotavin là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “2”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Rotavin là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng C. 0-1-1 tháng D. Tiêm 1 mũi duy nhất
A

Đáp án: B. 0-1 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “L1 - L2, 0-1 tháng, mỗi liều cách nhau tối thiểu 4 tuần”. Phân biệt: Không phải “0-1-1 tháng” (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Liều dùng của vaccine Rotavin là bao nhiêu? A. 1.5ml B. 2ml C. 0.5ml D. 2.5ml
A

Đáp án: B. 2ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “2ml”. Phân biệt: Không phải 1.5ml (Rotarix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Vaccine Rotavin được dùng theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
A

Đáp án: C. Uống Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Uống”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Synflorix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Rotavin? A. Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi B. Tiêm cùng ngày với Tetraxim C. Chỉ dùng cho trẻ trên 6 tháng D. Tiêm lại nếu không có sẹo
A

Đáp án: A. Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi Giải thích: Tài liệu ghi “Rotarix/Rotavin: không đi sớm hơn 6 tuần tuổi”. Phân biệt: Không phải “Tiêm cùng ngày với Tetraxim” (Rotavin là uống, không tiêm).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Rotavin là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 490,000 VNĐ B. 588,000 VNĐ C. 665,000 VNĐ D. 825,000 VNĐ
A

Đáp án: A. 490,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “490,000”. Phân biệt: Không phải 588,000 VNĐ (giá cao hơn của Rotavin).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Rotavin có thể chuyển đổi với vaccine nào trong liệu trình? A. Rotarix B. Rotateq C. Synflorix D. Cả A và B
A

Đáp án: D. Cả A và B Giải thích: Tài liệu ghi “Trong TH bất khả kháng có thể chuyển đổi: Rotavin và Rotarix trong liệu trình, Rotavin/Rotarix sang Rotateq hoặc ngược lại đảm bảo tổng số liều là 3 liều”. Phân biệt: Không phải chỉ Rotarix (A) vì cả Rotateq (B) cũng được.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Vaccine Rotarix được dùng để phòng bệnh gì? A. Rota virus B. Lao C. Viêm gan B D. Các bệnh do phế cầu
A

Đáp án: A. Rota virus Giải thích: Rotarix được liệt kê ở mục 8 với mục đích “Phòng bệnh: Rota virus”. Phân biệt: Không phải Các bệnh do phế cầu (Prevenar 13).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Rotarix là ai? A. Trẻ từ 6 tuần tuổi đến tròn 24 tuần tuổi B. Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng C. Trẻ từ 7.5 tuần đến trước 32 tuần D. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi
A

Đáp án: A. Trẻ từ 6 tuần tuổi đến tròn 24 tuần tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 6 tuần tuổi đến tròn 24 tuần tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng” (Rotavin).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Vaccine Rotarix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Pháp
A

Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Việt Nam (Rotavin).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Rotarix là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “2”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Rotarix là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng C. 0-1-1 tháng D. Tiêm 1 mũi duy nhất
A

Đáp án: B. 0-1 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “L1 - L2, 0-1 tháng, mỗi liều cách nhau tối thiểu 4 tuần”. Phân biệt: Không phải “0-1-1 tháng” (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. Liều dùng của vaccine Rotarix là bao nhiêu? A. 1.5ml B. 2ml C. 0.5ml D. 2.5ml
A

Đáp án: A. 1.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “1.5ml”. Phân biệt: Không phải 2ml (Rotavin).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  1. Vaccine Rotarix được dùng theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
A

Đáp án: C. Uống Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Uống”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Prevenar 13).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Rotarix? A. Trẻ uống trong độ tuổi từ 24 tuần 1 ngày đến tròn 6 tháng B. Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi C. Tiêm cùng ngày với Synflorix D. Chỉ dùng cho trẻ trên 6 tháng
A

Đáp án: B. Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi Giải thích: Tài liệu ghi “Rotarix/Rotavin: không đi sớm hơn 6 tuần tuổi”. Phân biệt: “Trẻ uống trong độ tuổi từ 24 tuần 1 ngày đến tròn 6 tháng” là lịch YCTC, không phải lưu ý chính.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Rotarix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 490,000 VNĐ B. 665,000 VNĐ C. 825,000 VNĐ D. 990,000 VNĐ
A

Đáp án: C. 825,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “825,000”. Phân biệt: Không phải 990,000 VNĐ (giá cao hơn của Rotarix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. Rotarix có thể chuyển đổi với vaccine nào trong liệu trình? A. Rotavin B. Rotateq C. Synflorix D. Cả A và B
A

Đáp án: D. Cả A và B Giải thích: Tài liệu ghi “Trong TH bất khả kháng có thể chuyển đổi: Rotavin và Rotarix trong liệu trình, Rotavin/Rotarix sang Rotateq hoặc ngược lại đảm bảo tổng số liều là 3 liều”. Phân biệt: Không phải chỉ Rotavin (A).

22
Q
  1. Vaccine Rotateq được dùng để phòng bệnh gì? A. Rota virus B. Lao C. Viêm gan B D. Các bệnh do phế cầu
A

Đáp án: A. Rota virus Giải thích: Rotateq được liệt kê ở mục 9 với mục đích “Phòng bệnh: Rota virus”. Phân biệt: Không phải Viêm gan B (Infanrix Hexa).

23
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Rotateq là ai? A. Trẻ từ 7.5 tuần tuổi đến trước 32 tuần tuổi B. Trẻ từ 6 tuần đến tròn 24 tuần C. Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng D. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi
A

Đáp án: A. Trẻ từ 7.5 tuần tuổi đến trước 32 tuần tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 7.5 tuần tuổi đến trước 32 tuần tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 6 tuần đến tròn 24 tuần” (Rotarix).

24
Q
  1. Vaccine Rotateq được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Pháp
A

Đáp án: C. Mỹ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Mỹ”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Rotarix).

25
24. Số mũi tiêm của vaccine Rotateq là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "3". Phân biệt: Không phải 2 mũi (Rotarix).
26
25. Lịch tiêm vaccine Rotateq là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng C. 0-1-1 tháng D. Tiêm 1 mũi duy nhất
Đáp án: C. 0-1-1 tháng Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "L1 - L2 - L3, 0-1-1 tháng, mỗi liều cách nhau tối thiểu 4 tuần". Phân biệt: Không phải "0-1 tháng" (Rotavin).
27
26. Liều dùng của vaccine Rotateq là bao nhiêu? A. 1.5ml B. 2ml C. 0.5ml D. 2.0ml
Đáp án: D. 2.0ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "2.0ml". Phân biệt: Không phải 2ml (Rotavin, không có dấu chấm).
28
27. Vaccine Rotateq được dùng theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: C. Uống Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Uống". Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Synflorix).
29
28. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Rotateq? A. Liều 1 uống sớm từ 6-7 tuần 3 ngày B. Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi C. Tiêm cùng ngày với Prevenar 13 D. Chỉ dùng cho trẻ trên 6 tháng
Đáp án: A. Liều 1 uống sớm từ 6-7 tuần 3 ngày Giải thích: Tài liệu ghi "Rotateq liều 1: L1 uống sớm từ 6-7 tuần 3 ngày (BS tư vấn + QAs + Sổ TC)". Phân biệt: "Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi" áp dụng cho Rotavin/Rotarix, không phải Rotateq.
30
29. Giá bán lẻ của vaccine Rotateq là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 490,000 VNĐ B. 665,000 VNĐ C. 825,000 VNĐ D. 990,000 VNĐ
Đáp án: B. 665,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "665,000". Phân biệt: Không phải 825,000 VNĐ (Rotarix).
31
30. Rotateq có thể chuyển đổi với vaccine nào trong liệu trình? A. Rotavin B. Rotarix C. Synflorix D. Cả A và B
Đáp án: D. Cả A và B Giải thích: Tài liệu ghi "Rotavin/Rotarix sang Rotateq để tiếp tục liệu trình hoặc ngược lại đảm bảo tổng số liều là 3 liều". Phân biệt: Không phải chỉ Rotavin (A).
32
31. Vaccine Synflorix được dùng để phòng bệnh gì? A. Rota virus B. Lao C. Các bệnh do phế cầu D. Viêm gan B
Đáp án: C. Các bệnh do phế cầu Giải thích: Synflorix được liệt kê ở mục 10 với mục đích "Phòng bệnh: Các bệnh do phế cầu". Phân biệt: Không phải Rota virus (Rotavin).
33
32. Đối tượng sử dụng vaccine Synflorix là ai? A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 6 tuổi B. Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng C. Trẻ từ 7.5 tuần đến trước 32 tuần D. Trẻ từ 2 tháng đến tròn 24 tháng
Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 6 tuổi Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Từ 2 tháng tuổi đến dưới 6 tuổi". Phân biệt: Không phải "Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng" (Rotavin).
34
33. Vaccine Synflorix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Pháp
Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "GSK - Bỉ". Phân biệt: Không phải Mỹ (Rotateq).
35
34. Số mũi tiêm của vaccine Synflorix cho trẻ từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "Từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi: 4 mũi". Phân biệt: Không phải 3 mũi (Rotateq).
36
35. Lịch tiêm vaccine Synflorix cho trẻ từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-6 tháng sau M3 C. 0-1-1 tháng D. 0-2 tháng
Đáp án: B. 0-1-1-6 tháng sau M3 Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "Từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi: 0-1-1-6 tháng sau mũi 3". Phân biệt: Không phải "0-1-6 tháng" (Synflorix 7-11 tháng).
37
36. Liều dùng của vaccine Synflorix là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 2ml (Rotavin).
38
37. Vaccine Synflorix được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải Uống (Rotateq).
39
38. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Synflorix? A. Ưu tiên cho trẻ sinh non 28-36 tuần B. Không tiêm cùng ngày với Tetraxim C. Chỉ dùng cho trẻ trên 6 tuổi D. Tiêm lại nếu không có sẹo
Đáp án: A. Ưu tiên cho trẻ sinh non 28-36 tuần Giải thích: Tài liệu ghi "Trẻ sinh non (từ 28 đến 36 tuần) thấp hơn trẻ sinh đủ tháng ưu tiên chọn Synflorix". Phân biệt: "Không tiêm cùng ngày với Tetraxim" không đúng vì Synflorix có thể tiêm cùng ngày ở chi khác.
40
39. Giá bán lẻ của vaccine Synflorix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 490,000 VNĐ B. 665,000 VNĐ C. 1,045,000 VNĐ D. 1,290,000 VNĐ
Đáp án: C. 1,045,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "1,045,000". Phân biệt: Không phải 1,290,000 VNĐ (Prevenar 13).
41
40. Synflorix có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch trình tiêm? A. Rotarix B. Prevenar 13 C. Rotateq D. Rotavin
Đáp án: B. Prevenar 13 Giải thích: Tài liệu ghi "Trong trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi Synflorix và Prevenar 13 vào bất cứ thời điểm nào trong lịch trình tiêm". Phân biệt: Không phải Rotarix (vaccine Rota virus).
42
41. Vaccine Prevenar 13 được dùng để phòng bệnh gì? A. Rota virus B. Lao C. Các bệnh do phế cầu D. Viêm gan B
Đáp án: C. Các bệnh do phế cầu Giải thích: Prevenar 13 được liệt kê ở mục 11 với mục đích "Phòng bệnh: Các bệnh do phế cầu". Phân biệt: Không phải Rota virus (Rotarix).
43
42. Đối tượng sử dụng vaccine Prevenar 13 là ai? A. Trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên B. Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng C. Trẻ từ 7.5 tuần đến trước 32 tuần D. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi
Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Từ 2 tháng tuổi trở lên". Phân biệt: Không phải "Trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi" (Synflorix).
44
43. Vaccine Prevenar 13 được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Pháp
Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "Bỉ". Phân biệt: Không phải Mỹ (Rotateq).
45
44. Số mũi tiêm của vaccine Prevenar 13 cho trẻ từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "Từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi: 4 mũi". Phân biệt: Không phải 3 mũi (Rotateq).
46
45. Lịch tiêm vaccine Prevenar 13 cho trẻ từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-8 tháng sau M3 C. 0-1-1 tháng D. 0-2 tháng
Đáp án: B. 0-1-1-8 tháng sau M3 Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "0-1-1-8 tháng sau mũi 3 (M4 cách M3 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ trên 1 tuổi)". Phân biệt: Không phải "0-1-1-6 tháng sau M3" (Synflorix).
47
46. Liều dùng của vaccine Prevenar 13 là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 2ml (Rotavin).
48
47. Vaccine Prevenar 13 được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải Uống (Rotateq).
49
48. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Prevenar 13? A. Không tiêm đồng thời với Menactra ở người suy giảm miễn dịch B. Ưu tiên cho trẻ sinh non 28-36 tuần C. Chỉ dùng cho trẻ trên 6 tuổi D. Tiêm lại nếu không có sẹo
Đáp án: A. Không tiêm đồng thời với Menactra ở người suy giảm miễn dịch Giải thích: Tài liệu ghi "Suy giảm chức năng lách, cắt lách/suy giảm miễn dịch/thiếu hụt bổ thể: Nên hoàn thành Prevenar 13, bất khả kháng tiêm xen kẽ thì ít nhất 1 tháng". Phân biệt: "Ưu tiên cho trẻ sinh non" áp dụng cho Synflorix, không phải Prevenar 13.
50
49. Giá bán lẻ của vaccine Prevenar 13 là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 490,000 VNĐ B. 665,000 VNĐ C. 1,045,000 VNĐ D. 1,290,000 VNĐ
Đáp án: D. 1,290,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "1,290,000". Phân biệt: Không phải 1,045,000 VNĐ (Synflorix).
51
50. Prevenar 13 có tương tác gì với Menactra ở người suy giảm miễn dịch? A. Tiêm cách ít nhất 1 tháng B. Tiêm cùng ngày ở chi khác C. Tiêm cùng ngày bất kỳ vị trí D. Không tiêm cùng bất kỳ vaccine nào
Đáp án: A. Tiêm cách ít nhất 1 tháng Giải thích: Tài liệu ghi "Suy giảm chức năng lách, cắt lách/suy giảm miễn dịch/thiếu hụt bổ thể: Men đã tiêm thì Prevenar 13 sau ít nhất 1 tháng". Phân biệt: "Tiêm cùng ngày ở chi khác" chỉ áp dụng cho hệ miễn dịch bình thường với vaccine khác.