Vaccine Viêm gan B Flashcards
(81 cards)
- Vaccine Engerix B 1ml được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Engerix B 1ml được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B người lớn”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A (Havrix) hay Lao (BCG).
- Đối tượng sử dụng vaccine Engerix B 1ml là ai? A. Từ 20 tuổi và người lớn B. Trẻ em dưới 20 tuổi C. Trẻ từ 6 tuần tuổi D. Người > 10 tuổi
Đáp án: A. Từ 20 tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 20 tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ em dưới 20 tuổi” (Engerix B 0.5ml).
- Vaccine Engerix B 1ml được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Hàn Quốc (Euvax B).
- Số mũi tiêm thông thường của vaccine Engerix B 1ml là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Thông thường 3 mũi”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (dành cho lịch tiêm nhanh hoặc người suy giảm miễn dịch).
- Lịch tiêm thông thường của vaccine Engerix B 1ml là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-5 tháng sau M2 C. 0-7-14 ngày D. 0-1-2-12 tháng
Đáp án: B. 0-1-5 tháng sau M2 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-1-5 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-1-6 tháng” (thường gặp ở vaccine khác).
- Liều dùng của vaccine Engerix B 1ml là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: B. 1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “1ml”. Phân biệt: Không phải 0.5ml (Engerix B trẻ em).
- Vaccine Engerix B 1ml được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Uống (Rotarix).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Engerix B 1ml? A. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai khi cần thiết B. Không tiêm cho người lớn trên 20 tuổi C. Tiêm cùng ngày với Rotarix D. Chỉ dùng cho trẻ em
Đáp án: A. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai khi cần thiết Giải thích: Tài liệu ghi “Heberbiovac HB, Engerix B, Euvax B: Có thể sử dụng trong thời kỳ mang thai khi thật sự cần thiết, cân nhắc lợi ích, nguy cơ”. Phân biệt: Không phải “Chỉ dùng cho trẻ em” (Engerix B 0.5ml).
- Giá bán lẻ của vaccine Engerix B 1ml là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 215,000 VNĐ B. 250,000 VNĐ C. 275,000 VNĐ D. 330,000 VNĐ
Đáp án: C. 275,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “275,000”. Phân biệt: Không phải 330,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Engerix B 1ml có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch tiêm 0-1-6? A. Euvax B B. Heberbiovac HB C. Gene Hbvax D. Cả A và B
Đáp án: A. Euvax B Giải thích: Tài liệu ghi “Trong trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi Engerix B với Euvax B trong lịch tiêm 0-1-6 hoặc 0-1-2-12”. Phân biệt: Không phải Heberbiovac HB (chỉ chuyển đổi trong trường hợp đặc biệt, không áp dụng lịch tiêm nhanh).
- Vaccine Euvax B 1ml được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Euvax B 1ml được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B người lớn”. Phân biệt: Không phải Rota virus (Rotateq).
- Đối tượng sử dụng vaccine Euvax B 1ml là ai? A. Từ 16 tuổi và người lớn B. Trẻ em dưới 16 tuổi C. Trẻ từ 10 tuổi D. Người suy giảm miễn dịch
Đáp án: A. Từ 16 tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 16 tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ em dưới 16 tuổi” (Euvax B 0.5ml).
- Vaccine Euvax B 1ml được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: C. Hàn Quốc Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “HQ (Hàn Quốc)”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Engerix B).
- Số mũi tiêm thông thường của vaccine Euvax B 1ml là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, số mũi thông thường là 3. Phân biệt: Không phải 4 mũi (lịch tiêm nhanh Engerix B).
- Lịch tiêm thông thường của vaccine Euvax B 1ml là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-5 tháng sau M2 C. 0-7-14 ngày D. 0-1-2-12 tháng
Đáp án: B. 0-1-5 tháng sau M2 Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, lịch tiêm là “0-1-5 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-7-14 ngày” (lịch tiêm nhanh Engerix B).
- Liều dùng của vaccine Euvax B 1ml là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: B. 1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “1ml”. Phân biệt: Không phải 0.5ml (Euvax B trẻ em).
- Vaccine Euvax B 1ml được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, đường dùng là “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Tiêm trong da (BCG).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Euvax B 1ml? A. Có thể tiêm cho phụ nữ cho con bú B. Không dùng trong lịch tiêm nhanh 0-7-14 ngày C. Chỉ dùng cho trẻ em D. Tiêm cùng ngày với Synflorix
Đáp án: A. Có thể tiêm cho phụ nữ cho con bú Giải thích: Tài liệu ghi “Heberbiovac HB, Engerix B, Euvax B: Có thể tiêm cho phụ nữ cho con bú”. Phân biệt: “Không dùng trong lịch tiêm nhanh” là đúng nhưng không phải lưu ý chính ở đây.
- Giá bán lẻ của vaccine Euvax B 1ml là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 215,000 VNĐ B. 250,000 VNĐ C. 275,000 VNĐ D. 300,000 VNĐ
Đáp án: B. 250,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “250,000”. Phân biệt: Không phải 300,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Euvax B 1ml có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch tiêm 0-1-6? A. Engerix B B. Heberbiovac HB C. Gene Hbvax D. Cả A và B
Đáp án: A. Engerix B Giải thích: Tài liệu ghi “Trong trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi Engerix B với Euvax B trong lịch tiêm 0-1-6 hoặc 0-1-2-12”. Phân biệt: Không phải Heberbiovac HB (không áp dụng chuyển đổi với Euvax B).
- Vaccine Heberbiovac HB (người lớn) được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Heberbiovac HB được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A (Havrix).
- Đối tượng sử dụng vaccine Heberbiovac HB (người lớn) là ai? A. Người > 10 tuổi B. Trẻ em đến tròn 10 tuổi C. Từ 16 tuổi và người lớn D. Trẻ từ 20 tuổi
Đáp án: A. Người > 10 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Người > 10 tuổi 10T+1”. Phân biệt: Không phải “Trẻ em đến tròn 10 tuổi” (Heberbiovac HB trẻ em).
- Vaccine Heberbiovac HB (người lớn) được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: D. Cu Ba Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Cu Ba”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Engerix B).