Vietnamese Ordering and Eating Flashcards
What would you (pl.) like to eat?
Dạ, mấy ahn muốn dùng gì ạ?
May I see the menu?
Em cho anh coi thực đơn đi.
Yeah, here’s the menu.
Dạ, thực đơn đây nè.
No, I don’t know anything about Vietnamese dishes. You order! Any dish is okay.
Thôi, tôi không biết gì về món ăn Việt Nam hết. Anh kêu đi. Món gì cũng được.
Both
Cả hai
Whatever is okay.
Gì cũng được.
Western dishes
Món ăn Tây
A plate of spring rolls please.
Cho anh 1 dĩa chả giò.
A bowl of crab soup please.
Cho anh 1 tô súp cua.
One serving of spring rolls.
1 phần chả giò.
Four meat skewer
4 xiên thịt
One box of rice
1 hộp cơm
One bottle of chilled Heineken beer
Một chai bia Heineken ướp lạnh.
Wait a bit, you two.
Hai anh đợi một chút nha.
Have you made a reservation?
Anh đã dặt bàn trước chưa ạ?
Do you have any tables available?
Em còn bàn không?
Let us take a look.
Để tụi anh coi.
Do you have any specials today?
Hôm nay em có món ăn dặc biệt không?
One lobster weighs one kilogram.
1 con tôm hùm là nửa ký.
Do you need a violinist?
Anh có cần người chơi đàn vi-ô-lông không?
You will get drunk.
Anh sẽ bị xỉn.
It sounds great!
Nghe hay quá!
Good songs
Bài hát hay
The first half of the book is very good.
Nửa đầu cuốn sách rất hay.