Vocab 1 Flashcards
(62 cards)
1
Q
abundantly
A
dồi dào
2
Q
retrospectively
A
nhìn lại
3
Q
Restraint
A
kiềm chế, ràng buộc
4
Q
Guidance
A
sự hướng dẫn, tư vấn
5
Q
Advisory
A
dịch vụ tư vấn, cố vấn
6
Q
fulfill
A
đã hoàn thành
7
Q
expedition
A
chuyến thám hiểm
8
Q
consultancy
A
công ty tư vấn
9
Q
Accomplish
A
hoàn thành, đạt được
10
Q
narrative
A
câu chuyện
11
Q
Execute
A
thực hiện, thi hành
12
Q
happenstance
A
sự tình cờ
13
Q
Consulting
A
tư vấn cụ thể
14
Q
Lavishly
A
hào phóng, dư thừa
15
Q
intriguing
A
gây tò mò
16
Q
evolutionary
A
tiến hóa
17
Q
Satisfy
A
thỏa mãn
18
Q
constraint
A
hạn chế
19
Q
Copiously
A
dư thừa, nhiều
20
Q
aeroponic
A
khí canh
21
Q
Restriction
A
hạn chế, giới hạn
22
Q
Limitation
A
lim…
23
Q
tectonic
A
(mảng) kiến tạo
24
Q
descendant
A
hậu duệ
25
Counseling
cố vấn (psychiatrist-ly)
26
plausible
hợp lý
27
Amply
đầy đủ, dư
28
Achieve
đạt được
29
Plentifully
phong phú, đầy đủ
30
coherent
liên kết, mạch lạc
31
Confinement
giới hạn, bó buộc (by force)
32
dồi dào
abundantly
33
nhìn lại
retrospectively
34
kiềm chế, ràng buộc
Restraint
35
sự hướng dẫn, tư vấn
Guidance
36
dịch vụ tư vấn, cố vấn
Advisory
37
đã hoàn thành
fulfill
38
chuyến thám hiểm
expedition
39
công ty tư vấn
consultancy
40
hoàn thành, đạt được
Accomplish
41
câu chuyện
narrative
42
thực hiện, thi hành
Execute
43
sự tình cờ
happenstance
44
tư vấn cụ thể
Consulting
45
hào phóng, dư thừa
Lavishly
46
gây tò mò
intriguing
47
tiến hóa
evolutionary
48
thỏa mãn
Satisfy
49
hạn chế
constraint
50
dư thừa, nhiều
Copiously
51
khí canh
aeroponic
52
hạn chế, giới hạn
Restriction
53
lim...
Limitation
54
(mảng) kiến tạo
tectonic
55
hậu duệ
descendant
56
cố vấn (psychiatrist-ly)
Counseling
57
hợp lý
plausible
58
đầy đủ, dư
Amply
59
đạt được
Achieve
60
phong phú, đầy đủ
Plentifully
61
liên kết, mạch lạc
coherent
62
giới hạn, bó buộc (by force)
Confinement