vocab 10 Flashcards
(30 cards)
1
Q
nha lộ vận
A
DMV
2
Q
lái xe
A
drive
3
Q
sách hướng dẫn
A
manual
4
Q
thi viết
A
written exam
5
Q
thi lái
A
driving test
6
Q
chấm thi
A
judge
7
Q
đậu
A
pass
8
Q
rớt
A
fail
9
Q
an toàn
A
safe/safety
10
Q
mặc dù
A
even though
11
Q
hẹp
A
narrow
12
Q
rộng
A
wide
13
Q
chuyển lằn/sang lane
A
change lane
14
Q
đường
A
street/avenue
15
Q
đại lộ
A
boulevard
16
Q
xa lộ
A
freeway
17
Q
lý thuyết
A
theoretical/theory
18
Q
thực hành
A
practice
19
Q
hướng
A
direction
20
Q
hành trình
A
journey
21
Q
địa dư
A
geographical
22
Q
dấu hiệu lưu thông
A
traffic signs
23
Q
tai nạn
A
accident
24
Q
bảo hiểm
A
insurance
25
biên bản
report
26
trao đổi
exchange
27
giấy tờ
legal documents
28
cảnh sát
police
29
giấy phạt
traffic ticket
30
đậu xe
parking