vocab 9 Flashcards
(30 cards)
1
Q
hệ thống định vị
A
GPS
2
Q
dấu hiệu
A
signs
3
Q
lưu thông
A
traffic
4
Q
quốc tế
A
international
5
Q
đèn
A
light
6
Q
nhấp nháy
A
blinking
7
Q
trường hợp
A
situation
8
Q
người bộ hành
A
pedestrian
8
Q
chỉ dẫn
A
guide
9
Q
tai nạn
A
accident
10
Q
thiệt hại
A
damage
11
Q
người
A
bodily
12
Q
của
A
properties
13
Q
bằng lái xe
A
driver’s license
14
Q
qua đường
A
street crossing
15
Q
từ từ
A
slowly
16
Q
luật lưu thông
A
traffic laws
17
Q
khó hiểu
A
hard to understand
18
Q
tuân theo
A
obey
19
Q
địa phương
A
local
20
Q
tiểu bang
A
state
21
Q
liên bang
A
federal
22
Q
ngừng
A
stop
23
Q
cẩn thận
A
careful
24
cho phép
allow
25
chậm lại
slow down
26
nhanh lên
hurry up/faster
27
hướng
direction
28
mũi tên
arrow
29
thuận hòa
harmoniously