vocab 2 Flashcards
, (36 cards)
1
Q
master
A
bậc thầy
2
Q
formation
A
sự hình thành,cấu trúc
3
Q
inquiry
A
sự điều tra,yêu cầu thông tin
4
Q
brochure
A
tờ rơi, sách quảng cáo
5
Q
sanitation
A
vệ sinh
6
Q
take steps
A
tiến hành ,thực hiện các bước
7
Q
pick sb up
A
đón ai, học được cái gì
8
Q
breathtaking
A
ngoạn mục
9
Q
spectacular
A
hoành tráng
10
Q
insight
A
cái nhìn sâu sắc
11
Q
faculty
A
giảng viên
12
Q
neural
A
thuộc thần kinh
13
Q
discipline
A
kỉ luật
14
Q
summit
A
hội nghị thượng đỉnh
15
Q
transcribe
A
sao chép lại
16
Q
genre
A
thể loại
17
Q
association
A
hiệp hội
18
Q
tuition
A
học phí
19
Q
counseling
A
tư vấn
20
Q
scenic
A
đẹp như tranh
21
Q
silt
A
phù sa
22
Q
irrigation
A
sự tưới tiêu
23
Q
aquaculture
A
sôi động
24
Q
admission
A
sự tuyển sinh
25
coastal
thuộc vùng ven biển
26
gateway
cánh cửa
27
estuary
cửa sông
28
aquatic
thuộc về nước
29
lifeline
huyết mạch
30
delta
đồng bằng
31
homesickness
nỗi nhớ nhà
32
mentorship
sự hướng dẫn
33
weapon
vũ khí
34
violation
sự vi phạm
35
keep an eye on sth
theo dõi để ý đến ai
36
urge someone to do sth
thúc giục ai làm gì