vocab 3 Flashcards
00 (40 cards)
1
Q
extraordinary
A
phi thường, lạ thường
2
Q
linguistic
A
thuộc về ngôn ngữ
3
Q
timely
A
đúng giờ ,kịp lúc
4
Q
continent
A
châu lục
5
Q
approximately
A
xấp xỉ,khoảng chừng
6
Q
encounter
A
chạm trán
7
Q
astonishing
A
đáng ngạc nhiên, lạ lùng
8
Q
incredible
A
đáng kinh ngạc
9
Q
unexceptional
A
không nổi bật
10
Q
peak
A
đỉnh
11
Q
idolise
A
thần tượng hóa
12
Q
intervention
A
sự can thiệp
13
Q
engine
A
động cơ
14
Q
algorithm
A
thuật toán
15
Q
anticipation
A
dự đoán ,mong đợi
16
Q
incorporate
A
tích hợp
17
Q
ripple effect
A
phản ứng dây chuyền
18
Q
accurate
A
chính xác
19
Q
haven
A
nơi ẩn náu
19
Q
absorption
A
sự hấp thụ ,say mê
20
Q
herb
A
thảo mộc
21
Q
aesthetic
A
có óc thẩm mĩ
22
Q
join hands
A
chung tay
23
Q
take someone or something for granted
A
không xem trọng,coi thường
24
be based on sth
dựa trên cái gì
25
accelerate
tăng tốc
26
superior
vượt trội
27
mimic
bắt chước, giống
28
unprecedented
chưa từng có
29
commercial
thuộc thương mại
30
manual
làm bằng tay chân
31
initially
ban đầu
32
finite
hữu hạn
33
undeniably
một cách k thể phủ nhận
34
photovoltaic
thuộc quang điện
35
intermittent
kh liên tục
36
diminish
giảm
37
scatter
rải rác ,phân tán
38
glimpse
cái nhìn thoáng qua
39
tremendous
to lớn ,tuyệt vời