Vocab unit7 Flashcards
Thuộc unit7 (19 cards)
1
Q
access
A
tiếp cận, đến được
2
Q
annual
A
(xảy ra) hàng năm
3
Q
biodiversity
A
sự đa dạng sinh học
4
Q
coral
A
san hô
5
Q
crazy
A
thich mê
6
Q
destination
A
điểm đến
7
Q
travel destination
A
điểm đến du lịch
8
Q
ecosystem
A
hệ sinh thái
9
Q
feature
A
đặc điểm
10
Q
locate
A
định vị, đặt ở
11
Q
location
A
địa điểm
12
Q
majestic
A
uy nghi, tráng lệ
13
Q
occur
A
xảy ra
14
Q
paradise
A
thiên đường
15
Q
peak
A
đỉnh
16
Q
permission
A
sự cho phép
17
Q
permit
A
cho phép
18
Q
possess
A
sở hữu
19
Q
urgent
A
gấp, cấp bách