Vocab unit7 Flashcards
vocab (20 cards)
1
Q
tiếp cận, đến được
A
access
2
Q
(xảy ra) hằng năm
A
annual
3
Q
sự đa dạng sinh học
A
biodiversity
4
Q
san hô
A
coral
5
Q
thích mê
A
crazy
6
Q
điểm đến
A
destination
7
Q
hệ sinh thái
A
ecosystem
8
Q
đặc điểm
A
feature
9
Q
định vị, đặt ở
A
locate
10
Q
địa điểm, nơi chốn
A
location
11
Q
uy nghi, tráng lệ
A
majestic
12
Q
xảy ra
A
occur
13
Q
thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần
A
paradise
14
Q
đỉnh, đỉnh núi
A
peak
15
Q
sự cho phép
A
permission
16
Q
cho phép
A
permit
17
Q
có, sở hữu
A
possess
18
Q
ủng hộ, giúp đỡ
A
support
19
Q
bền vững
A
sustainable
20
Q
gấp, cấp bách
A
urgent