Vocabular Thema Sprachen Flashcards
(14 cards)
1
Q
die Sprachkenntnisse (Pl.)
A
Kiến thức ngôn ngữ
2
Q
pauken
A
Cày( học cày)
3
Q
sich anmelden ( für)
A
Đăng ký
4
Q
nachschlagen
A
tra cứu
5
Q
hilfreich ( tính từ)
A
hữu ích
6
Q
notwendig
A
cần thiết
7
Q
e.Mehrsprachigkeit
A
Sự đa ngôn ngữ
8
Q
r.Dialekt
A
Phương ngữ
9
Q
anwenden
A
áp dụng
10
Q
sich verständigen
A
Hiểu nhau, truyền đạt
11
Q
berherrschen
A
thành thạo
12
Q
fließend
A
Trôi chảy
13
Q
aufnehmen
A
ghi lại
14
Q
sich ausdrücken
A
Trao đổi, giao tiếp