Vokabular Thema Arbeit finden Flashcards
(42 cards)
1
Q
s. Talent,-e
A
tài năng
2
Q
r.Auftrag,-e
A
Hợp đồng
3
Q
r.Übersetzer
A
thông dịch viên
4
Q
e.Konkurrenz
A
Cuộc thi, cuộc tranh đấu
5
Q
e.Voraussetzung,-en
A
Điều kiện bắt buộc
6
Q
r/e Service-angestellte, -n
A
Nhân viên dịch vụ
7
Q
e. Unterlagen
A
Hồ sơ
8
Q
A
9
Q
e.Unterstützung, -en
A
Hỗ trợ
10
Q
e. Anlage, -n
A
Tệp đính kèm
11
Q
r.Lebenslauf, -e
A
Hồ sơ CV
12
Q
e. Tätigkeit
A
Sự thường nhật
13
Q
r. Zeitpunkt, -e
A
Thời điểm
14
Q
r. Spielgel
A
gương
15
Q
s. Gehalt
A
lương tháng
16
Q
r.Nebenjob
A
Công việc làm thêm
17
Q
r. Lohn
A
Tiền công ( giờ/ ngày)
18
Q
e. Beförderung
A
Thăng chức
19
Q
e. Stellenanzeige
A
Tin tuyển dụng
20
Q
e. Karrierechance
A
Cơ hội nghề nghiệp
21
Q
e.Verantwortung übernehmen
A
Đảm nhận trách nhận
22
Q
Berufstätig sein
A
Đang đi làm
23
Q
A
24
Q
kündigen
A
Sa Thải / Thôi Việc
25
flexible Arbeitszeiten
Thời gian làm việc linh hoạt
26
Fachliche Qualifikation
Trình độ chuyên môn
27
Berufserfahrung
Kinh nghiệm làm việc
28
Teamfähigkeit
Khả năng làm việc nhóm
29
Kommunikationsfähigkeit
Khả năng giao tiếp
30
Belastbarkeit
Khả năng chịu áp lực
31
Selbstständigkeit
Tính tự chủ, làm việc độc lập
32
Zuverlässigkeit
Sự đáng tin cậy
33
Kritikfähigkeit
Khả năng tiếp nhận phê bình
34
Analytisches Denken
Tư duy phân tích
35
Verantwortung
Chịu trách nhiệm
36
Routinearbeit
Công việc lặp lại
37
entwickeln
Phát triển
38
Begegen / e. Begegnung
Bắt gặp, tình cờ gặp
39
Die engagierte
Tận tâm, nhiệt tình
40
Kontaktfreudig ( Adj )
Cởi mở, dễ gần
41
Besitzen
42
führen