Vocabulary 13 Flashcards
(492 cards)
From what hour until what hour do you work?
Anh làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ?
How long ago did you get married?
Anh lập gia đình được bao lâu rồi?
I can cook
Anh nấu được.
I hear you clearly (well)
Anh nghe em rõ (lắm).
Can you hear me clearly?
anh nghe em rõ không?
You speak English easily
Anh nói tiếng Anh dễ lắm.
I speak English better than her
Anh nói tiếng Anh giỏi hơn em ấy
When did you come (arrive) from France to the U.S.
Anh ở / từ Pháp đến Mỹ từ bao giờ
How long have you lived there?
Anh ở đó bao lâu?
I stayed home watching soccer
Anh ở nhà xem bóng đá
What number are you at on Clinton Street?
Anh ở số mấy phố Clinton?
How long will you be in Vietnam?
Anh ở Việt Nam bao lâu?
I’ll be in Vietnam from December 14 until December 24.
Anh ở Việt Nam từ ngày 14 tháng 12 đến ngày 24 (tháng 12).
Which suburb in Los Angeles do you live in?
Anh ở vùng nào ở Los Angeles?
I have to go for a routine health checkup
anh phải đi kiểm tra sức khỏe định kỳ
I have to wait
Anh phải đợi
I have to wait
Anh phải đợi
I have to wait
Anh phải đợi
Will you go to Saigon?
Anh sẽ đi Sài Gòn không?
You will go to Vietnam / Hanoi
Anh sẽ đi Vn/ Hà Nội
How long will you be in Vietnam?
Anh sẽ ở Việt Nam bao lâu?
You will be in Vietnam for 10 days
Anh sẽ ở Việt Nam mười ngày
What day were you born
anh sinh ngày mấy?
Will Joe pick up his wife? (by car)
Anh Joe đón vợ không?