Vocabulary 19 Flashcards
(350 cards)
switchboard operator
người trực tổng đài, người thường trực cầm máy
If it’s a noun, it means “ key “. If it’s a verb, it means “ lock “ like “ lock the door “
khoá / “ lock the door “ = “ khóa cửa “
a person who opens and operates his/her own business.
Doanh nhân
we too / us too
chúng tôi cũng vậy.
sport
Thể thao
sports
các môn thể thao (môn is counting word / classifier for sports)
soccer (football)
Bóng đá
play soccer
Chơi bóng đá/ đá bóng
table tennis / ping pong
Bóng bàn
play ping pong
Chơi bóng bàn
play ping pong
Đánh bóng bàn
tennis
ten –nít
play tennis
Chơi ten nít
play tennis
Đánh ten nít
basketball
Bóng rổ
play basketball
chơi/ đánh bóng rổ
baseball
Bóng chày
play baseball
chơi/ đánh bóng chày
volleyball
Bóng chuyền
golf
Gôn/ golf
globe, ball, earth, bridge
Cầu
hair
lông
badminton
Cầu lông
Weightlifting
Cử tạ