Vocabulary 7 Flashcards
(499 cards)
answer
trả lời
appointment
hẹn
approximately
khoảng
April
Tháng tư
architect
kiến trúc sư
Architectural university
trường đại học kiến trúc
architecture
kiến trúc
Are you a little sad?
Anh buồn một chút?
Are you and Y happy?
Anh và Y có hạnh phúc không?
are you available; do you have time now?
rảnh không?
Are you handsome?
Anh đẹp trai không?
Are you hungry?
Anh đói (bụng) không?
Are you studying Vietnamese economics?
Anh (có) học kinh tế Việt Nam không?
Are you thirsty
anh có khát không?
Are you well?
Anh khỏe không?
Are your parents young?
Bố mẹ anh có trẻ không?
area, suburb
vùng
Around 1 o’clock (near noon time) I will return home
Khoảng 1 giờ trưa tôi về (nhà)
Around 1 p.m.
khoảng một giờ trưa
As for . . . (a person); how about?
còn
Ask
hỏi
Ask or beg (for something); or be dependent on or have recourse to
nhờ
At 7:30 p.m.
lúc 7: 30pm
At a hotel near Hoàn Kiếm Lake
ở khách sạn gần hồ Hoàn Kiếm