vpod101frvn Flashcards
(76 cards)
1
Q
Bực mình
A
emmerdant
2
Q
thuận lợi
A
advantageous
3
Q
hách dịch
A
autoritaire
4
Q
chán thật
A
ennuyeux
5
Q
Lẽ ra/ Đáng lẽ ra
A
plutôt
6
Q
tiết mục
A
numéro/performance
7
Q
tính cách
A
caractère
8
Q
Lẽ ra tôi nên học chăm chỉ hơn.
A
I should have studied harder.
9
Q
hợp lí
A
logique/raisonnalble/adapté
10
Q
nội dung
A
contenu
11
Q
thầy trò
A
maître et élève
12
Q
toàn lặp lại
A
répéter
13
Q
trình diễn
A
représenation/spectacle
14
Q
thời trang
A
mode/manière
15
Q
Việc này tôi có thể lo được
A
Việc này tôi có thể lo được
16
Q
hiền lành
A
gentle
17
Q
chững chạc
A
mature/correct
18
Q
điềm đạm
A
calme
19
Q
vô cùng
A
extrêmement
20
Q
cực kì
A
vraiment/extrêmement
21
Q
ghê
A
tant/beaucoup
22
Q
kiêu căng
A
arrogant
23
Q
thân thiện
A
amical
24
Q
hòa đồng
A
sociable
25
đanh đá
hargneux
26
đạo đức giả
hypocrite
27
sành điệu
élégant
28
yêu mến
aimé/adoré
29
ăn hỏi
fiançailles
30
thạc sĩ
master
31
từ tốn
humble
32
giản dị
simple
33
đẹp đôi phết
beau couple assorti
34
suy nghĩ
réfléchir
35
nằm viện
être hospitalisé
36
không thay đổi/không đổi
không thay đổi/không đổ
37
tương đối
comparatively
38
từ từ
gradually
39
xây dựng
construire
40
gây
causer
41
bất lợi
désavantage
42
chiến thắng
triompher
43
đội
équipe
44
hầu như
quasiment
45
so
comparer
46
đáng kể.
significativement
47
quý
trimestre
48
tài năng
talent/talentueux
49
hề
jamais/clown
50
phương án
projet/plan
51
tiền giải ngân,
décaissement
52
mối liên hệ
lien/relation
53
thiệt hại
dommage,perte
54
chỉ đạo
diriger,guider, prendre les rennes
55
hạn
terme
56
Thu hồi
recouvrer(dette) retirer, récupérer
57
biên bản
rapporte, les minutes
58
hội đồng
assemblée
59
cổ đông
actionnaire
60
nội dung
contenu, fond
61
thế chấp
hypothèque
62
nghĩa vụ
obligation,devoir
63
trị giá
valoir
64
cáo buộc
accusatio, charge
65
thành khẩn
sincère
66
nhận thức
comprendre, conscient
67
hành vi
acte, comportement
68
phạm tội,
coupable, délinquant
69
bị can
inculpé
70
tự nguyện
volontairement
71
hậu quả
conséquence
72
khắc phục
surmonter
73
nộp
payer,verser
74
tố tụng
procédure (procèsà
75
xem xét
examiner
76
Lượng hình
déterminer la sentence