vpod101 Flashcards
(48 cards)
1
Q
emmerdant
A
Bực mình
2
Q
advantageous
A
thuận lợi
3
Q
autoritaire
A
hách dịch
4
Q
ennuyeux
A
chán thật
5
Q
plutôt/aurait dû
A
Lẽ ra/ Đáng lẽ ra
6
Q
numéro/performance
A
tiết mục
7
Q
caractère
A
tính cách
8
Q
“I should have studied harder.”
A
Lẽ ra tôi nên học chăm chỉ hơn.
9
Q
logique/raisonnalble/adapté
A
hợp lí
10
Q
contenu
A
nội dung
11
Q
maître et élève
A
thầy trò
12
Q
répéter
A
toàn lặp lại
13
Q
représenation/spectacle
A
trình diễn
14
Q
mode/manière
A
thời trang
15
Q
can manage this
A
Việc này tôi có thể lo được
16
Q
gentle
A
hiền lành
17
Q
mature/correct
A
chững chạc
18
Q
calme
A
điềm đạm
19
Q
extrêmement
A
vô cùng
20
Q
vraiment/extrêmement
A
cực kì
21
Q
tant/beaucoup
A
ghê
22
Q
arrogant,vaniteux
A
kiêu căng
23
Q
amical
A
thân thiện
24
Q
sociable
A
hòa đồng
25
hargneux
đanh đá
26
hypocrite
đạo đức giả
27
élégant
sành điệu
28
aimé/adoré
yêu mến
29
fiançailles
ăn hỏi
29
master
thạc sĩ
29
humble
từ tốn
29
simple
giản dị
29
beau couple assorti
đẹp đôi phết
30
réfléchir
suy nghĩ
31
être hospitalisé
nằm viện
32
remain unchanged/stay the same
không thay đổi/không đổi
33
comparatively
tương đối
34
từ từ
gradually
35
construire
xây dựng
36
causer
gây
37
désavantage
bất lợi
38
triompher
chiến thắng
39
équipe
đội
40
quasiment
hầu như
41
comparer
so
42
significativement
đáng kể.
43
trimestre
quý
44
talent/talentueux
tài năng