Week 1 Flashcards
(64 cards)
1
Q
Gợi ý
A
Tips/ hint
2
Q
Vượt qua
A
Overcome
3
Q
Trầm cảm
A
Depression
4
Q
Thể thao. Một môn thể thao.
A
Sport
5
Q
Nhận ra
A
Recognize, realize
6
Q
Thật sự
A
Really, truly, actually
7
Q
Năng lượng
A
Energy, power
8
Q
Động lực
A
Motivator, motivation
9
Q
Bất cứ
A
Any
10
Q
Hoạt động
A
Activities
11
Q
Khỏi bệnh
A
Cured
12
Q
Chướng ngại
A
Obstacle
13
Q
Cảm xúc
A
Feeling
14
Q
Tích cực
A
Positive
15
Q
Tiêu cực
A
Negative. (Negative attitude)
16
Q
Thái độ
A
Attitude
17
Q
Cơ hội
A
Chance, opportinity
18
Q
Xứ
A
Land
19
Q
Đem
A
Lead, bring.
20
Q
Ban lệnh
A
Give orders, commands
21
Q
Thoả
A
Satisfied
22
Q
Sự cứu rỗi
A
Salvation
23
Q
Tôn
A
Respect
24
Q
Tốn
A
Cost
25
Lâu
Long
26
Lau
Wipe
27
Nương náu
Refuge
28
Giải cứu
Rescue
29
Trung thành, sự thành tín
Faithfulness
30
Tai biến, tai hoạ
Disaster
31
Thủ công
Craft
32
Mỹ thuật
Art
33
Đồng phục
Uniform
34
Phục vụ
Service
35
Khám phá
Discover
36
Kĩ sư
Engineer
37
Thư ký
Secretary
38
Thói quen
Habit
39
Từng chút một
Bit by bit
40
Trước đây
Before
41
Vận động
Exercise
42
Mục tiêu
Goal, target
43
Ngại
Shy
44
Tiếp xúc
Contact
45
Xoay
To turn
46
Giãn
Stretch
47
Tâm trạng
Mood, mentality
48
Nhắc
Remind
49
Vươn
Stretch, rise
50
Kiên trì
Persist
51
Trạng
Status, state
52
Tài liệu
Document
53
Cuộc họp
Meeting
54
Phụ huynh
Parent
55
Hậu đậu
Clumsy
56
Bất tiện
Inconvenient
57
Tiện
Convenient
58
Cuộc đua
Race
59
Quốc tịch
Nationality
60
Dày
Thick
61
Mỏng
Thin
62
Chuyên nghiệp
Professional
63
Hài hước
Humor, funny
64
Tưởng
Thought