Week 2 Flashcards
(52 cards)
1
Q
Khá
A
Rather
2
Q
Bướng bỉnh
A
Stubborn
3
Q
Bộc lộ
A
Reveal, express
4
Q
Giấu
A
Hide
5
Q
Hiểu chuyện
A
Understanding
6
Q
Tận tâm
A
Dedicated
7
Q
Nhân hậu
A
Kind
8
Q
Bổ ích
A
Useful
9
Q
Tham gia
A
Participate
10
Q
Địa điểm
A
Location
11
Q
Khổ sợ
A
Fear
12
Q
Nhạt
A
Bland
13
Q
Xám
A
Gray
14
Q
Mặn
A
Salty
15
Q
Đắng
A
Bitter
16
Q
Tham quan
A
Visit
17
Q
Tâm lý
A
Mentality
18
Q
Mục đích
A
Purpose
19
Q
Tuyển dụng
A
Recruit
20
Q
Một vài
A
A few
21
Q
Một số
A
Some
22
Q
Hoàn cảnh
A
Situation
23
Q
Đống tiền
A
Money
24
Q
Thoả lòng
A
Be content
25
Ưu đãi
Offer, deal
26
Thả
Drop
27
Ném
Throw
28
Nến
Candle
29
Đem
Lead, bring
30
Đêm
Night
31
Đen
Black
32
Đèn
Lamp
33
Nghiêm túc
Serious
34
Kết hợp
Combine
35
Nâng cốc
Cheer
36
Khuyển khích
Encourage
37
thuyết phục
Convince
38
Phối
Mix, coordinate
39
Trung tính
Neutral
40
Thực tập
Internship
41
tình nguyện viên
Volunteer
42
Nôn
Vomit
43
Ẩm ướt
Humid
44
Trần nhà
Ceiling
45
Mái nhà
Roof
46
Tường
Wall
47
cái kệ
Shelf
48
Tóc mái
Bangs
49
Mông
Butt
50
Chống nhăn
Anti-wrinkle
51
Nhiệm vụ
Mission
52
Nhầm
Mistaken