Week 5 - Protesting in Iran Flashcards
Slow and steady wins the race
slow, productive progress leads to success
chậm mà chắc sẽ thành công
haste is waste-hastily
rushing things leads to mistakes or poor results
nhanh chóng dễ dẫn đến sai làm
To procrastinate (v)
a procrastinator (n)
procrastination (n)
at the eleventh hour
at the last possible moment
Ex: Negotiators reached agreement at the eleventh hour, just in time to avoid a strike
aspire
Khao khát
have a strong desire to achieve something
As a boy, I aspired to be an astronaut.
***What do you aspire to? And who inspires you in your aspiration?
Emotion Words “Sad”
- Desperate (tuyệt vọng)
- Sorrowful (buồn bã)
- Weepy (khóc)
- Mournful (thương tiếc)
- Crushed (nghiền nát, tan nát)
- Dejected (bị từ chối)
- Upset (khó chịu)
- Heavy (nặng nề)
- Hateful (đáng ghét)
- Frustrated (bực bội)
- Depressed (suy sụp)
- Disgusted (chán ghét)
Emotion Words “Happy”
- Delighted (vui mừng)
- Joyful (hân hoan)
- Loving (yêu thương)
- Enthusiastic (nhiệt tình)
- Charmed (có duyên)
- Glad (vui vẻ)
- Optimistic (lạc quan)
- Pleased (vừa lòng, hài lòng)
- Content (mãn nguyện)
- Marvelous (kỳ diệu)
- Amused (thích thú)
- Grateful (biết ơn)
Emotion Words “Panic”
- Unsure (không chắc chắn)
- Insecure (không an toàn)
- Trouble (rắc rối)
- Lost (mất đi)
- Struck (mắc kẹt)
- Desperate (tuyệt vọng)
- Hurt (đau)
- Anxious (lo lắng)
- Stunned (choáng váng)
- Mixed up (trộn lẫn)
- Frozen (đông cứng)
Emotion Words “Strong”
- Certain (chắc chắn)
- Ambitious (tham vọng)
- Confident (tin chắc)
- Powerful (mạnh mẽ)
- Tenacious (ngoan cường)
- Unique (độc nhất)
- Secure (chắc chắn)
- Dynamic (năng động)
- Empowered (được trao quyền)
- Sure (chắc chắn rồi)
- Hardy (gan lì, can đảm)
Emotion Words “Anger”
- Fed up (chán)
- Livid (tức giận)
- Bitter (cay đắng)
- Disgusted (chán gét)
- Irritated (bị kích động)
- Raging (cơn thịnh nộ)
- Annoyed (bực mình)
- Resentful (phẫn nộ)
- Furious (giận dữ)
- Agitated (kích động)
- Outraged (bị xúc phạm, nhục mạ)
Emotion Words “Energized”
- Healthy (khỏe mạnh)
- Refreshed (nạp lại năng lượng, làm mới)
- Strengthened (tăng cường)
- Renewed ( đổi mới)
- Focused (tập trung)
- Inspired (lấy cảm hứng)
- Vibrant (hoạt bát)
- Invigorated (được tiếp thêm sức mạnh)
- Determined (quyết đoán)
- Creative (sáng tạo)
- Motivated (có động lực)
make it public
publicize
công bố rộng rãi
to raise awareness of invisible issues
nâng cao nhận thức về các vấn đề tiềm ẩn
attention grabber
thu hút sự chú ý
impactful
having a major impact or effect
ảnh hưởng lớn
gaining in momentum
lấy đà
- gaining in = picking up
** keep momentum
** lose momentum
her death ignited a whole series of demonstrations
cái chết của cô ấy đã châm ngòi cho một loạt các cuộc biểu tình
ignite = châm ngòi