Words Flashcards

(701 cards)

1
Q

Ho

A

Cough (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bị ho

A

Get a cough

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cảm

A

A cold (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bị cảm

A

Get a cold

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cúm

A

Flu (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bị cúm

A

Get a flu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tiểu chảy

A

Diarrhea (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sốt rét

A

Malaria (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sốt xuất huyết

A

Dengue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ung thư

A

Cancer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Thấy

A

See (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nghe

A

Hear (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Clearly (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nặng

A

Heavy (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nhẹ

A

Light (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Gia vị

A

Spice (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Nguyên liệu

A

Material (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Đường

A

Sugar (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Muối

A

Salt (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Hạt nêm

A

Seasoning seeds (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Nước tương

A

Soy sauce (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Dầu ăn

A

Cooking oil (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Dầu ô liu

A

Olive oil (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Giấm

A

Vinegar (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Mặt ong
Honey (n)
26
Si rô
Syrup (n)
27
Va ni
Vanilla (n)
28
Tiêu
Pepper (n)
29
Ớt
Chili (n)
30
Tỏi
Garlic (n)
31
Hành tây
Onion (n)
32
Butter (n)
33
Phô mai
Cheese (n)
34
Sữa đăc
Condensed milk (n)
35
Trứng gà
Chicken egg (n)
36
Bột mì
Wheat flour (n)
37
Bột gạo
Rice flour (n)
38
Cảm thấy
Feel (v)
39
Như thế nào?
How?
40
Vui
Glad, happy (adj)
41
Buồn
Sad (adj)
42
Buồn ngủ
Sleepy (adj)
43
Hào hứng
Excited (adj)
44
Tự hào
Proud (adj)
45
Tự hào về
Be proud of
46
Chán
Bored (adj)
47
Thất vọng
Disappointed (adj)
48
Cô đơn
Lonely (adj)
49
Hồi hộp
Nervous, anxious (adj)
50
Lo (lắng)
Worried (adj)
51
Tự tin
Self confident (adj)
52
Đau khổ
Suffering (adj)
53
Tốt
Good (adj)
54
Hay
Good, well (adj) (when talking about songs)
55
Lạnh
Cold (adj)
56
Nóng
Hot (a)
57
Mát (mẻ)
Cool (adj)
58
Ắm (áp)
Warm (adj)
59
Khô (ráo)
Dry (adj)
60
Ẳm (ướt)
Wet (adj)
61
Mưa
Rain (n) (v)
62
Gió (có gió)
Wind (windy)
63
Lốc (có lốc)
Tornado (have a tornado)
64
Bão
Storm (n) (v)
65
Tuyết (có tuyết)
Snow (snowy)
66
Mùa Xuân
Spring (n)
67
Mùa hè
Summer (n)
68
Mùa thu
Autumn (n)
69
Mùa đông
Winter (n)
70
Thời tiết
Weather
71
Nhiệt độ
Temperature (n)
72
Dộ C
Celsius
73
Dộ F
Degrees Fahrenheit
74
Trường
School (n)
75
Trường mẫu giáo
Kindergarten (n)
76
Trường cấp 1
Elementary school (n)
77
Trường cấp 2
Middle school (n)
78
Trường cấp 3
High school (n)
79
Trường đại học
College (n)
80
Công ty
Company (n)
81
Bưu điện
Post office (n)
82
Bệnh viện
Hospital
83
Ngân hàng
Bank (n)
84
Nhà hàng
Restaurant (n)
85
Khách sạn
Hotel (n)
86
Rạp chiếu phim
Cinema (n)
87
Đối diện
Opposite to
88
Kế bên or bên cạnh
Next to
89
Địa chỉ
Address
90
Số (nhà)
(House) number (n)
91
Đường
Street
92
Khu phố
Quarter
93
Phường
Ward (city) (n)
94
Commune (countryside) (n)
95
Huyện
District (countryside) (n)
96
Quận
District (city) (n)
97
Thành phố
City (n)
98
Tỉnh
Province (n)
99
Bang
State (n)
100
Nồi
Cooking pot (n)
101
Chảo
Frying pan (n)
102
Bếp ga
Gas cooker (n)
103
Bếp điện
Electric cooker (n)
104
Lò vi sóng
Microwave (n)
105
Lò nướng
Oven (n)
106
Bếp chiên
Deep frier (n)
107
Nồi chiên không dầu
Air frier (n)
108
Nồi cơm điện
Rice cooker (n)
109
Que đánh trứng
Egg beater (n)
110
Đũa
Chopsticks (n)
111
Con dao
Knife (n)
112
Thớt
Cutting board (n)
113
Muỗng cà phê
Teaspoon (n)
114
Muỗng canh
Soup spoon (n)
115
Vá múc canh
Soup ladle (n)
116
Kéo
Scissors (n)
117
Cắt
Cut (v)
118
Rửa
Wash (v)
119
Nấu
Cook (v)
120
Chiên
Deep fry (v)
121
Xào
Stir fry (v)
122
Hầm
Stew (v)
123
Hấp
Steam (v)
124
Luộc
Boil (v)
125
Nướng
Grill, bake (v)
126
Thêm
Add (v)
127
Nhức đầu or đau đầu
Headache (adj)
128
Nhức răng
Toothache (adj)
129
Nhức mình
Body ache (adj)
130
Đau mắt
Eye ache (adj)
131
Đau bao tử
Stomachache (adj)
132
Đau bụng
Stomachache (food poisoning)
133
Chuột rút
Cramp (adj)
134
Mất ngủ
Insomnia (adj)
135
Gãy
(Be) broken (adj)
136
Gãy tay
Broken arm
137
Gãy chân
Broken leg
138
Gãy răng
Broken tooth
139
Buồn nôn
Nausea (adj)
140
Chóng mặt
Dizzy (adj)
141
Khó thở
Shortness of breathe
142
Viêm họng
Sore throat (adj)
143
Màu sắc
Color in general (n)
144
Màu đỏ
Red
145
Màu cam
Orange
146
Màu tím
Purple
147
Màu xám
Grey
148
Màu vàng
Yellow
149
Màu xanh da trời
Sky blue
150
Màu xanh nước biển
Ocean blue
151
Màu xanh lá cây
Leaf green
152
Màu xanh đọt chuối
Young banana leaf green
153
Màu hồng
Pink
154
Màu hồng phấn
Pinkish
155
Màu nâu
Brown
156
Màu đen
Black
157
Đậm
Dark (adj)
158
Nhạt
Light (adj)
159
Đỏ lét
Too red (adj)
160
Xanh lè
Too green/blue (adj)
161
Vàng khè
Too yellow (adj)
162
Tím rịm
Too purple (adj)
163
Trắng nhách
Too white (adj)
164
Đen thùi lùi
Too black (adj)
165
Cam lè
Too orange (adj)
166
Vị
Taste (n)
167
Ngọt
Sweet (adj)
168
Mặn
Salty (adj)
169
Chua
Sour (adj)
170
Đắng
Bitter (adj)
171
Cay
Spicy, hot (adj)
172
Béo
Fatty (adj)
173
Mềm
Soft (adj)
174
Cứng
Hard (adj)
175
Giòn
Crispy (adj)
176
Dai
Tough (adj)
177
Xốp
Porous (adj)
178
Đặc
Condensed (adj)
179
Loãng
Diluted (adj)
180
Ngon
Delicious (adj)
181
Dở
Un-delicious, bad (adj)
182
Nào
Which?
183
Làm ơn
Do a favor
184
Chỉ đường
Show the way
185
Thẳng
Straight
186
Đi thẳng
Go straight
187
Cứ đi thẳng
Keep straight
188
Quẹo
Turn
189
Phải
Right
190
Bên tay phải
On the right
191
Trái
Left
192
Bên tay trái
On the left
193
Quay lại
U-turn, turn back (v)
194
Đừng lại
Stop (v)
195
Mét
Meter (n)
196
Ki lô mét
Kilometer (n)
197
Cầu
Bridge
198
Bùng binh
Roundabout
199
Đèn xanh đèn đỏ
Traffic light
200
Ngã ba
3-way intersection
201
Ngã tư
4-way intersection
202
Thực đơn
Menu (n)
203
Món ăn
Dish, food (n)
204
Món khai vị
Appetizer (n)
205
Món chính
Main course (n)
206
Món tráng miệng
Dessert (n)
207
Món mặn
Non-vegan food (n)
208
Món chay
Vegan food
209
Gỏi
Vietnamese salad with shrimp, beef, squid
210
Lẩu
Hot pot (n)
211
Chè
Sweet soup (n)
212
Trái cây lạnh
Cold cut fruit
213
Nước ép trái cây
Fruit juice
214
Đá chanh
Iced lemonade (n)
215
Rau câu
Seaweed jelly (n)
216
Luôn
Always
217
Thường
Often, usually (adv)
218
Thỉnh thoảng
Sometimes (adv)
219
Ỉt khi
Rarely, hardly ever (adv)
220
Không bao giờ
Never (past, present, & future) (adv)
221
Chưa bao giờ
Not yet (adv)
222
Đúng giờ
On time (adj)
223
Đánh răng
Brush the teeth (v)
224
Đi vệ sinh
Go to the toilet (v)
225
Tập thể dục
Work out, do exercise (v)
226
Tản bộ
Take a walk (v)
227
Chạy bộ
Go for a run (v)
228
Đi nhậu
Go for a drink (alcohol) (v)
229
Ăn
Eat, got (v)
230
Ăn học
Study in general (v)
231
Ăn đòn
Got hit by (v)
232
Ăn tát
Got slapped by (v)
233
Ăn đạn
Got shot by (v)
234
Ăn nằm (với ai)
Sleep with (v)
235
Ăn hối lộ
Bribe (v)
236
Ăn chặn
Embezzle (v)
237
Làm ăn
Work and earn money in general (v)
238
Ăn nói
Speaking in general (v)
239
Ăn năn
Repent (v)
240
Ăn ở
Live together, behave (v)
241
Ăn mặc
Dress (clothes) in general (v)
242
Ăn cướp
Rob (v)
243
Ăn cắp
Steal (v)
244
Ăn chực
Sponge (v)
245
Ăn hiếp
Bully (v)
246
Ăn gian
Cheat (v)
247
Ăn chơi
Derelict (adj)
248
Ăn miếng trả miếng
An eye for an eye
249
Ăn xài
Squander (v)
250
Ăn uống
Eat and drink in general (v)
251
Ăn hàng
Love eating snacks or junk food
252
Đi làm
Go to work
253
Đi học
Go to school
254
Đi chợ
Go to the market
255
Đi chơi
Hang out
256
Đi ăn
Go out to eat
257
Đi ngủ
Go to sleep
258
Đi tiệc
Go to the party
259
Đi đám cưới
Join a wedding
260
Đi đám ma
Join a funeral
261
Đi du lịch
Go traveling
262
Đi chùa
Go to pagoda
263
Đi lễ
Go to church
264
Đi bơi
Go swimming
265
Đi nhảy
Go dancing
266
Đi ra ngoài
Go outside
267
Đi về nhà
Go home
268
Đi họp
Go to the meeting
269
Đi công tác
Go on Business trip
270
Đi bệnh viện
Stay at hospital
271
Đi thăm
Go to visit
272
Đi hát
Be a singer
273
Đi lấy vợ
Get married
274
Đi lính
Join the army
275
Sẽ
In the future (adv)
276
Sắp
Soon (adv)
277
Sắp sửa
Very soon (adv)
278
Sau
After (adj)
279
Trước
Before (adj)
280
Nữa
More (adj)
281
Đã
In the past
282
Đã từng
Used to
283
Chưa
Not yet
284
Chưa từng or chưa bao giờ
Never have
285
Rồi
Already, then
286
Vừa
Just
287
Xong
Complete, finish
288
Đang
In progress (adv)
289
Bây giờ
Now (adv)
290
Hiện tại
In the present (adv)
291
Hiện giờ
At this time (adv)
292
Thích
Like (v)
293
Ăn
Eat (v)
294
Uống
Drink (v)
295
Bổ dưỡng
Nutritious (adj)
296
Ngon
Delicious (adj)
297
Thơm
Fragrant (adj)
298
Dưa hấu
Watermelon (n)
299
Xoài
Mango (n)
300
Nhãn
Longan (n)
301
Thơm
Pineapple (n)
302
Cam
Orange (n)
303
Bưởi
Pomelo (n)
304
Chanh
Lime, lemon (n)
305
Tắc
Kumquat (n)
306
Quýt
Tangerine (n)
307
Chôm chôm
Rambutan (n)
308
Vải Thiều
Lychee (n)
309
Đào
Peach (n)
310
Thanh Long
Dragon fruit (n)
311
Điều
Cashew (n)
312
Cà phê
Coffee (n)
313
Bao lâu?
How long?
314
Khoảng
Around (adj)
315
Mất
Take, spend time
316
Trong
In (prep)
317
Thời gian
Time (n)
318
Giờ
Hour (n)
319
Xem phim
Watch movie (v)
320
Nghe nhạc
Listen to music (v)
321
Nấu ăn
Cook (v)
322
Làm vườn
Do gardening (v)
323
Đọc báo
Read newspaper (v)
324
Dọn dẹp nhà
Tidy up the house (v)
325
Lướt web
Surf the web
326
Nghỉ ngơi
Take a rest
327
Nghỉ trưa
Take a lunch break
328
Ngủ
Sleep
329
Sáng
4am-11am
330
Trưa
11am-2pm
331
Chiều
2pm-6pm
332
Tối
6pm-9pm
333
Đêm
9pm-4am
334
Phút
Minute
335
Giây
Second (n)
336
Mấy giờ?
What time?
337
Lúc
At (prep)
338
To be (v)
339
Cửa hàng
Shop, store (n)
340
Bắt đầu
Start, begin (v)
341
Mở cửa
Open (v)
342
Đóng cửa
Close (v)
343
Đi làm
Go to work
344
Làm việc
Work (v)
345
Thức dậy
Wake up (v)
346
Ăn sáng
Have breakfast
347
Ăn trưa
Have lunch
348
Ăn tối
Have dinner
349
Tự…đến
From…to
350
Thứ hai
Monday
351
Thứ ba
Tuesday
352
Thứ tư
Wednesday
353
Thứ năm
Thursday
354
Thứ sáu
Friday
355
Thứ bảy
Saturday
356
Chủ Nhật
Sunday
357
Ngày đầu tuần
Early week day
358
Ngày trong tuần
Weekday
359
Ngày cuối tuần
Weekend
360
Hôm Kia
The day before yesterday
361
Hôm qua
Yesterday
362
Hôm nay
Today
363
Ngày mai
Tomorrow
364
Ngày mốt
The day after tomorrow
365
Hàng tuần
Every week
366
Tuần này
This week
367
Tuần sau
Next week
368
Tuần trước
Last week
369
Ngày làm việc
Work day
370
Ngày nghỉ
Off day
371
Sinh Nhật
Birthday
372
Ngày cưới
Wedding day
373
Ngày
Day
374
Tháng
Month (n)
375
Năm
Year (n)
376
Âm lịch
Lunar calendar (n)
377
Dương lịch
Solar calendar
378
Ngày một
The 1st
379
Ngày hai
The 2nd
380
Ngày ba
The 3rd
381
Ngày bốn
The 4th
382
Ngày năm
The 5th
383
Ngày rằm
Full moon day
384
Mùng
The 1st or 10th day of lunar calendar
385
Ngày chẵn
Even number day
386
Ngày lẻ
Odd number day
387
Tháng này
This month
388
Tháng trước
Last month
389
Tháng sau
Next month
390
Năm nay
This year
391
Năm ngoái
Last year
392
Năm sau
Next year
393
Mùa mưa
Rainy season
394
Mùa khô
Dry season
395
Mùa chay
Vegan food season
396
Mùa cưới
Wedding season
397
Ngày lễ
Festival, holiday
398
Ngày lễ giáng sinh
Christmas
399
Mời
Invite (v)
400
Ngồi
Sit (v)
401
Sang
Come to (v)
402
Nhập tiệc
Enjoy the party
403
Nhà làm
Homemade (adj)
404
Nước ngọt
Soda (n)
405
Bia
Beer (n)
406
Rượu vang
Wine (n)
407
Rượu sâm banh
Champagne (n)
408
Cháo
Porridge (n)
409
Súp
Soup (n)
410
Egg noodle (n)
411
Chờ
Wait
412
Đi theo
Follow
413
Đừng
Don’t
414
Giận
Be angry
415
Xả rác
Litter
416
Cấm
Ban (v)
417
Giữ im lặng
Be quiet
418
Xếp hàng
Get in line
419
Đi lối này
Go on this way
420
Giẫm lên cỏ
Step on the grass
421
Hút thuốc
Smoke (v)
422
Vẽ bậy
Draw graffiti
423
Chen lấn
Hustle (v)
424
Chửi thề
Swear, say bad words
425
Với
With (prep)
426
Sếp
Boss
427
Nghỉ phép
Take days off work
428
Gặp
Meet (v)
429
Nói chuyện
Say, talk to
430
Cho phép
Allow, permit (v)
431
Xin phép
Asking for permission
432
Tự
Oneself (n)
433
Giới thiệu
Introduce (v)
434
Sớm
Early
435
Tiền học
School fee
436
Lại
Come (v)
437
Đây
Here (prep, adj)
438
Mở
Open (v)
439
Đóng
Close (v)
440
Khép
Close without locking
441
Khóa
Lock (v)
442
Cửa
Door (n)
443
Cửa sổ
Window (n)
444
Cổng
Gate
445
Bật
Turn on
446
Tắt
Turn off
447
Đèn
Light
448
Máy lạnh
A/C (n)
449
Quạt
Fan (n)
450
Đưa cho
Pass/give
451
Lau
Mop (v)
452
Quét
Sweep (v)
453
Rửa chén
Wash the dishes
454
Giặt quần áo
Wash the clothes
455
Đây
This, these
456
Đó
That, those
457
Bàn
Table (n)
458
Ghế
Chair (n)
459
Dĩa
Dish
460
Muỗng
Spoon (n)
461
Nĩa
Fork (n)
462
Khăn giấy
Tissue (n)
463
Tủ
Wardrobe (n)
464
Giường
Bed
465
Gối
Pillow
466
Chăn
Blanket
467
Đèn ngủ
Night light
468
Đồng hồ
Watch, clock
469
Áo
T-shirt
470
Quần
Pants (n)
471
Khăn
Scarf
472
Hat (n)
473
Giày
Shoes
474
Dép
Flip-flops
475
Lái
Drive (v)
476
Đạp (xe đạp)
Ride (a bicycle)
477
Biết
Know
478
Số
Number
479
Hiệu
Brand (n)
480
Số hiệu
Code (n)
481
Xe
Any type of transportation on land
482
Xe đạp
Bicycle
483
Xe Honda
Motorcycle
484
Xe hơi
Car
485
Xe lửa
Train (n)
486
Xe tải
Truck (n)
487
Xe buýt
Bus (n)
488
Máy bay
Airplane
489
Tàu
Ship (n)
490
Ghe
Boat (n)
491
Chiếc
Article for means of transportation
492
Chuyến
Trip, article for flight, business trip, sailing, etc.
493
Cơ thể
Body
494
Đầu
Head
495
Mắt
Eye
496
Mũi
Nose
497
Miệng
Mouth
498
Tai
Ear
499
Cánh tay
Arm
500
Chân
Leg
501
Bàn tay
Hand
502
Bàn chân
Foot
503
Tóc
Hair
504
Trán
Forehead
505
Môi
Lip
506
Cổ
Neck
507
Vai
Shoulder
508
Ngực
Chest
509
Lưng
Back
510
Eo
Waist
511
Bụng
Belly
512
Đầu gối
Knee
513
Khỏe
Healthy, fine
514
Mệt
Tired
515
Bệnh
Sick
516
Đau
Painful
517
Đói
Hungry
518
Rất
Too, very
519
Hơi
A little bit
520
Tên
Name in general
521
Họ
Family name
522
Tên lót
Middle name
523
Tên đầy đủ
Full name
524
Bạn tự đâu đến?
Where are you from?
525
Tôi đến từ
I am from
526
Anh
The UK
527
Mỹ
USA
528
Nhật bản
Japan
529
Đức
Germany
530
Pháp
France
531
Hàn Quốc
South Korea
532
Úc
Australia
533
Ấn Độ
India
534
Trung Quốc
China
535
Thái Lan
Thailand
536
Lào
Laos
537
Nga
Russia
538
Ý
Italy
539
Tây ban nha
Spain
540
Bồ đào nha
Portugal
541
Bỉ
Belgium
542
Thụy Sỹ
Switzerland
543
Hà Lan
Holland
544
Bạn là người ở đâu
What’s your hometown
545
Tôi là người
I am (regions people)
546
Làm nghề gì?
What’s your job?
547
Tôi là
I am (job)
548
Giáo viên
Teacher
549
Sinh viên
Student
550
Giáo sư
Professor
551
Nha sỹ
Dentist
552
Được sỹ
Chemist
553
Bác sỹ
Doctor
554
Doanh nhân
Businessman
555
Trợ lý
Assistant
556
Thư ký
Secretary
557
Phiên dịch
Interpretor
558
Kế toán
Accountant
559
Y tá
Nurse
560
Kỹ sư
Engineer
561
Kiến trúc sư
Architect
562
Nội trợ
Housewife
563
Thất nghiệp
Jobless
564
Tài xế
Driver
565
Ca sỹ
Singer
566
Công an
Police
567
Nghỉ hưu
Retired
568
Nông dân
Farmer
569
Cow (n)
570
Trâu
Water Buffalo
571
Chicken (n)
572
Vịt
Duck (n)
573
Mèo
Cat (n)
574
Chó
Dog (n)
575
Goat (n)
576
Khỉ
Monkey (n)
577
Heo
Pig (n)
578
Voi
Elephant (n)
579
Chuột
Mouse (n)
580
Cọp
Tiger (n)
581
Fish (n)
582
Cá sấu
Crocodile, alligator (n)
583
Cá voi
Whale (n)
584
Cá heo
Dolphin (n)
585
Rồng
Dragon (n)
586
Rắn
Snake (n)
587
Rùa
Turtle (n)
588
Chim
Bird (n)
589
Bánh quy
Cookie (n)
590
Phô mai
Cheese (n)
591
Phần cơm
Rice combo
592
Phần ăn
Food combo
593
Quà
Gift (n)
594
Thưởng
Reward (n,v)
595
Đất
Land (n)
596
Have (v)
597
Mua (dùm)
Buy (for) (v)
598
Bán (cho)
Sell (to) (v)
599
Viết mực
Pen (n)
600
Viết bi
Ball pen (n)
601
Viết chì
Pencil (n)
602
Thước
Ruler (n)
603
Tre
Bamboo (n)
604
Hoa Hồng
Rose (n)
605
Lịch
Calendar (n)
606
Giấy
Paper (n)
607
Hóa đơn
Bill (n)
608
Khăn trải bàn
Table cloth (n)
609
Ticket (n)
610
Vé xem phim
Movie ticket (n)
611
Vé số
Lottery ticket (n)
612
Bằng (đại học)
(University) degree (n)
613
Cua
Crab (n)
614
Mía
Sugar cane (n)
615
Hoàn thành
Complete
616
Khoai lang Tây
Potato (n)
617
Khoai lang
Sweet potato (n)
618
Tây
West
619
Sầu riêng
Durian (n)
620
Gạo
Uncooked rice
621
Lên
Up
622
Xuống
Down
623
Trân châu
Boba (n)
624
Trái táo
Apple (n)
625
Mi li lít
Milliliter (n)
626
Lít
Liter (n)
627
Nửa lít
Half a liter
628
Gam
Gram (n)
629
Kilogram (n)
630
Nửa ký
Half a kilogram
631
Chén cơm
Rice bowl = 250ml
632
Lon sữa bò
Condensed milk can = 314 ml
633
Khuấy
Stir lightly (v)
634
Trộn
Mix together (v)
635
Bằm
Mince (v)
636
Chặt
Chop (v)
637
Đánh trứng
Whisk eggs
638
Xếp… lên
Arrange… on (v)
639
Xếp rau lên dĩa
Arrange vegetables on the dish
640
Đợi
Wait for
641
Chỗ
Place (n)
642
Còn chỗ không?
Any availability?
643
Còn chỗ
Still available
644
Hết chỗ
Not available
645
Đặt chỗ
Reserve (v)
646
Giờ mở cửa
Opening time
647
Giờ nghỉ trưa
Afternoon break time
648
Tính tiền
Calculate the money for the bill
649
Gói mang đi
Pack to go (v)
650
Trả tiền mặt
Pay by cash
651
Cà thẻ
Charge by card
652
Chuyển khoản
Bank transfer
653
Giảm giá
Discount
654
Phần trăm
Percent %
655
Miễn phí
Free of charge
656
Phí ship
Shipping fee
657
Giao hàng
Deliver
658
Nếu
If
659
Big bowl
660
Lần
Times per
661
Còn
Still remain
662
Hết
Run out of (v)
663
Tổng cộng
Total
664
Tổng cộng bao nhiêu tiền?
How much in total?
665
Lấy
Take
666
Thối tiền
Return extra money for the client
667
Gửi tiền
Pay money to
668
Gói
Pack (n)
669
Hộp
Small box (n)
670
Thùng
Box (n)
671
Lon
Can (n)
672
Chai
Bottle (n)
673
Tặng
Give, offer (v)
674
Mua 1 tặng 1
Buy 1 get 1 free
675
Khuyến mãi
Promote (v)
676
Điện thoại
Phone
677
Ly
Glass
678
Ngày xưa
In the old time
679
Một vị vua
A King
680
Tốt bụng
Kind
681
Hào phóng
Generous
682
Dân chúng
Citizen
683
Họ
They/Them/their
684
Lười biếng
Lazy
685
Bất cứ điều gì khác
Anything else
686
Ngoài
Except for
687
Sinh hoạt
Activities
688
Chỉ
Only
689
Nằm
Lie down
690
Trên
On
691
Cái gì đó
Something
692
Gần như
Almost
693
Hoạt động
Move, do activities
694
Trở thành
Become
695
Người bị thịt
Obese person
696
Bắt đầu
Start
697
Không thể
Can’t
698
Vận động
Move
699
Béo phì
Obese
700
Kẻ thù
Enemy
701
Chế giễu
Make fun of