과학과 발전 Flashcards
(202 cards)
1
Q
과학과 발전
A
Khoa học và sự phát triển
2
Q
고체
A
Thể rắn
3
Q
과학 현상
A
Hiện tượng khoa học
4
Q
기계
A
Máy móc
5
Q
문명
A
Văn minh
6
Q
기체
A
Thể khí
7
Q
끓는점
A
Điểm sôi
8
Q
돌연변이
A
Đột biến gen
9
Q
디지털 문명
A
Văn minh kỹ thuật số
10
Q
로봇
A
Rô bốt
11
Q
마찰력
A
Lực ma sát
12
Q
발전소
A
Nhà máy phát điện, trạm phát điện
13
Q
산성
A
Tính axit, Axit
14
Q
산소
A
Ô xy, Khí ô xy
15
Q
수소
A
Nguyên tố hyđro
16
Q
승화
A
Thăng hoa
17
Q
시기상조
A
Chưa đến lúc, còn sớm để làm gì
18
Q
투자하기에는 시기장조다
A
chưa đến lúc đầu tư
19
Q
알칼리성
A
Có tính kiềm
20
Q
압력
A
Áp lực
21
Q
액체
A
Thể lòng
22
Q
액화
A
Chuyển sang thể lỏng
23
Q
어는점
A
Điểm đông lạnh
24
Q
에언지
A
Không khí
25
영감
Linh cảm
26
우성/열성
Tính trội/Gen lặn
27
우주선
Tàu vũ trụ
28
우주여행 상품
Sản phẩm du lịch vũ trụ
29
우주여행
Du lịch vũ trụ
30
원리
Nguyên lý
31
원심력
Lực ly tâm
32
유일무이(하다)
Có một không hai
33
유전병
Bệnh di truyền
34
유전자
Người di truyền
35
으뜸
Nền tảng, nền móng, cơ sở
36
응고(하다)
Đặc lại, đông lại, rắn lại
37
응고점
Điểm đông lại
38
이산화탄소
Carbon dioxide
39
전무후무(하다)
Chưa có tiền lệ, chưa từng có
40
중력
Trọng lực
41
중성
Trung tính
42
질량
Chất lượng
43
항공우주국
Cục hàng không vũ trụ
44
해양 생물
Sinh vật biển
45
회의적
Có tính hoài nghi
46
획기적
Có tính chuyển biến, đột phá
47
개발하다
Phát triển, khám phá
48
기발하다
Độc đáo, mới lạ
49
기여하다
Đóng góp
50
내다보다
Nhìn ra ngoài
51
발견하다
Phát hiện ra
52
발명하다
Phát minh
53
예견하다
Dự kiến
54
유전되다
Bị/Được di truyền
55
에 이바지하다
Cống hiến, giúp cho…
56
탄생하다
Sinh ra, phát sinh, ra đời
57
탐구하다
Thăm dò, thám hiểm
58
탐사하다
Lần mò điều tra, tìm kiếm
59
현실화되다
Được hiện thực hóa
60
현 기대를 모으고 있다
Đang tập trung sự kỳ vọng
61
난항을 겪다
Gặp khó khăn
62
단정하기에 이르다
Quá sớm để kết luận
63
밀도가 낮다/높다
Mật độ thấp/cao
64
부피가 크다/작다
Thể tích lớn/nhỏ
65
삶의 질을 향상하다
Nâng cao chất lượng cuộc sống
66
새로운 지평을 열다
Mở ra những chân trời mới
67
실마리를 제공하다
Cung cấp đầu mối
68
우려를 낳고 있다
Đang gây ra sự lo lắng
69
우주선을 발사하다
Phóng tàu vũ trụ
70
유례를 찾아볼 수 없다
Không thể tìm ra ví dụ tương tự
71
전기를 마련하다
Cung cấp điện, chuẩn bị điện
72
과열 경쟁
Cạnh tranh gay gắt
73
영재 교육
Giáo dục năng khiếu
74
조기 유학
Du học sớm
75
주입식 교육
Giáo dục nhồi nhét
76
체벌
Sự trừng phạt thân thể
77
왕따
Bị bài trừ, bị cách ly, bị cô lập
78
학력 저하
Học lực giảm súc
79
학벌주의
Chủ nghĩa bằng cấp
80
공교육의 질을 높이다
Nâng cao chất lượng giáo dục công lập
81
교권이 추락하다
Quyền của giáo viên bị giảm
82
교육 환경이 열악하다
Môi trường giáo dục nghèo nàn
83
교육열이 높다
Cơn sốt giáo dục cao
84
교육이 획일화되다
Giáo dục được thống nhất hóa
85
국제적 감각을 키우다
Nuôi dưỡng cảm giác quốc tế
86
능동적 참여를 유도하다
Lôi kéo sự tham gia chủ động
87
다양성을 존중하다
Tôn trọng tính đa dạng
88
동기를 유발하다
Thúc đẩy động cơ
89
따돌림을 당하다
Bị bắt nạt
90
불평등한 교육의 기회
Cơ hội giáo dục bất bình đẳng
91
사교육비를 줄이다
Giảm chi phí giáo dục tư
92
수준을 고려하다
Xem xét tiêu chuẩn
93
인재를 배양하다
Bồi dưỡng nhân tài
94
인재를 확보하다
Tìm kiếm nhân tài
95
일탈 행동을 하다
Thực hiện hành vi lệch lạc
96
입시 위주의 교육 현실
Lối giáo dục lấy thi đầu vào làm chính
97
자기 주도적 성향이 떨어지다
Khuynh hướng tự định hướng bị giảm
98
적성과 소질을 살리다
Vận dụng năng khiếu và tố chất
99
지나친 사교육 문제
Vấn đề giáo dục tư quá mức
100
창의력을 기르다
Nuôi dưỡng sức sáng tạo
101
천편일률적이다
Rập khuôn máy móc
102
과학과 발전
Khoa học và sự phát triển
103
고체
Thể rắn
104
과학 현상
Hiện tượng khoa học
105
기계
Máy móc
106
문명
Văn minh
107
기체
Thể khí
108
끓는점
Điểm sôi
109
돌연변이
Đột biến gen
110
디지털 문명
Văn minh kỹ thuật số
111
로봇
Rô bốt
112
마찰력
Lực ma sát
113
발전소
Nhà máy phát điện, trạm phát điện
114
산성
Tính axit, Axit
115
산소
Ô xy, Khí ô xy
116
수소
Nguyên tố hyđro
117
승화
Thăng hoa
118
시기상조
Chưa đến lúc, còn sớm để làm gì
119
투자하기에는 시기장조다
chưa đến lúc đầu tư
120
알칼리성
Có tính kiềm
121
압력
Áp lực
122
액체
Thể lòng
123
액화
Chuyển sang thể lỏng
124
어는점
Điểm đông lạnh
125
에언지
Không khí
126
영감
Linh cảm
127
우성/열성
Tính trội/Gen lặn
128
우주선
Tàu vũ trụ
129
우주여행 상품
Sản phẩm du lịch vũ trụ
130
우주여행
Du lịch vũ trụ
131
원리
Nguyên lý
132
원심력
Lực ly tâm
133
유일무이(하다)
Có một không hai
134
유전병
Bệnh di truyền
135
유전자
Người di truyền
136
으뜸
Nền tảng, nền móng, cơ sở
137
응고(하다)
Đặc lại, đông lại, rắn lại
138
응고점
Điểm đông lại
139
이산화탄소
Carbon dioxide
140
전무후무(하다)
Chưa có tiền lệ, chưa từng có
141
중력
Trọng lực
142
중성
Trung tính
143
질량
Chất lượng
144
항공우주국
Cục hàng không vũ trụ
145
해양 생물
Sinh vật biển
146
회의적
Có tính hoài nghi
147
획기적
Có tính chuyển biến, đột phá
148
개발하다
Phát triển, khám phá
149
기발하다
Độc đáo, mới lạ
150
기여하다
Đóng góp
151
내다보다
Nhìn ra ngoài
152
발견하다
Phát hiện ra
153
발명하다
Phát minh
154
예견하다
Dự kiến
155
유전되다
Bị/Được di truyền
156
에 이바지하다
Cống hiến, giúp cho…
157
탄생하다
Sinh ra, phát sinh, ra đời
158
탐구하다
Thăm dò, thám hiểm
159
탐사하다
Lần mò điều tra, tìm kiếm
160
현실화되다
Được hiện thực hóa
161
현 기대를 모으고 있다
Đang tập trung sự kỳ vọng
162
난항을 겪다
Gặp khó khăn
163
단정하기에 이르다
Quá sớm để kết luận
164
밀도가 낮다/높다
Mật độ thấp/cao
165
부피가 크다/작다
Thể tích lớn/nhỏ
166
삶의 질을 향상하다
Nâng cao chất lượng cuộc sống
167
새로운 지평을 열다
Mở ra những chân trời mới
168
실마리를 제공하다
Cung cấp đầu mối
169
우려를 낳고 있다
Đang gây ra sự lo lắng
170
우주선을 발사하다
Phóng tàu vũ trụ
171
유례를 찾아볼 수 없다
Không thể tìm ra ví dụ tương tự
172
전기를 마련하다
Cung cấp điện, chuẩn bị điện
173
과열 경쟁
Cạnh tranh gay gắt
174
영재 교육
Giáo dục năng khiếu
175
조기 유학
Du học sớm
176
주입식 교육
Giáo dục nhồi nhét
177
체벌
Sự trừng phạt thân thể
178
왕따
Bị bài trừ, bị cách ly, bị cô lập
179
학력 저하
Học lực giảm súc
180
학벌주의
Chủ nghĩa bằng cấp
181
공교육의 질을 높이다
Nâng cao chất lượng giáo dục công lập
182
교권이 추락하다
Quyền của giáo viên bị giảm
183
교육 환경이 열악하다
Môi trường giáo dục nghèo nàn
184
교육열이 높다
Cơn sốt giáo dục cao
185
교육이 획일화되다
Giáo dục được thống nhất hóa
186
국제적 감각을 키우다
Nuôi dưỡng cảm giác quốc tế
187
능동적 참여를 유도하다
Lôi kéo sự tham gia chủ động
188
다양성을 존중하다
Tôn trọng tính đa dạng
189
동기를 유발하다
Thúc đẩy động cơ
190
따돌림을 당하다
Bị bắt nạt
191
불평등한 교육의 기회
Cơ hội giáo dục bất bình đẳng
192
사교육비를 줄이다
Giảm chi phí giáo dục tư
193
수준을 고려하다
Xem xét tiêu chuẩn
194
인재를 배양하다
Bồi dưỡng nhân tài
195
인재를 확보하다
Tìm kiếm nhân tài
196
일탈 행동을 하다
Thực hiện hành vi lệch lạc
197
입시 위주의 교육 현실
Lối giáo dục lấy thi đầu vào làm chính
198
자기 주도적 성향이 떨어지다
Khuynh hướng tự định hướng bị giảm
199
적성과 소질을 살리다
Vận dụng năng khiếu và tố chất
200
지나친 사교육 문제
Vấn đề giáo dục tư quá mức
201
창의력을 기르다
Nuôi dưỡng sức sáng tạo
202
천편일률적이다
Rập khuôn máy móc