교통 Flashcards

(56 cards)

1
Q

교통

A

Giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

U턴 금지 (유턴금지)

A

Cấm quay đầu xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

고속버스

A

Xe bus cao tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

터미널

A

Bến xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

공항

A

Sân bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

교통카드

A

Thẻ giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

기차역

A

Ga tàu hỏa, ga tàu lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

내리는 문

A

Cửa xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

노선도

A

Tuyến xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

다음 정류장

A

Trạm tiếp theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

버스 정류장

A

Trạm xe bus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

시내버스

A

Bus nội thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

시외버스 터미널

A

Bến xe buýt liên tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

신호등

A

Đèn tín hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

여객선 터미널

A

Bến xe hành khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

역무원

A

Nhân viên nhà ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

왕복

A

Khứ hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

운전면허증

A

Giấy phép lái xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

일방통행

A

Đường một chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

종착역

A

Ga cuối (đến ga cuối cùng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

지하철역

A

Ga tàu điện ngầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

직행

A

Đi thẳng (không ngưng giữa chừng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

초보운전

A

Mới tập lái

24
Q

초보 운전자

A

Người mới tập lái xe

25
출발역
Ga xuất phát
26
출퇴근 시간
Giờ đi làm và giờ tan tầm
27
타는 문
Cửa lên xe
28
편도
Một chiều (vế một chiều)
29
표지판
Biển, bảng treo
30
환승역
Ga trung chuyển (tại ga này có thể chuyển sang ga khác)
31
갈아타다
Chuyển phương tiện khác, chuyển sang ga khác
32
도착하다
Đến nơi
33
이륙하다
Cất cánh
34
직진하다
Đi thẳng
35
착륙하다
Hạ cánh
36
출발하다
Xuất phát
37
탑승하다
Đi lại (bằng phương tiện gì), lên tàu, lên xe
38
복잡하다
Phức tạp, ồn ào, đông đúc
39
봄비다
Đông kín (đông kín khách)
40
혼잡하다
Hỗn tạp, hỗn loạn
41
고속도로/국도/버스전용차선으로 가다
Đi bằng đường cao tốc/quốc lộ/làn đường dành cho xe bus
42
교통이 편리하다/불편하다
Giao thông thuận lợi/bất tiện
43
교통카드를 충전하다
Nạp tiền vào thẻ giao thông
44
길이 막히다
Đường bị nghẽn
45
단말기에 카드를 대다
Quẹt thẻ vào thiết bị đầu cuối
46
반대 방향으로 가는 차를 타다
Bắt chuyến xe đi theo chiều ngược lại
47
서서 가다
Đứng và đi (đi xe không được ngồi mà cứ đứng rồi đi)
48
손잡이를 잡다
Nắm tay nắm/tay vịn
49
앉아서 가다
Ngồi xuống rồi đi (đi xe được ngồi)
50
역을 지나치다
Đi lố ga, đi quá ga
51
차가 막히다
Xe bị kẹt, bị nghẽn
52
타고 가다
Lên một phương tiện nào rồi đi (ví dụ: lên xe bus rồi đi)
53
택시를 잡다
Đón taxi, bắt taxi
54
버스를 놓치다
Bỏ lỡ chuyến xe bus
55
한 걸음 물러서다
Lùi lại một bước
56
한 번에 가다
Đi một lần