신체 Flashcards
(37 cards)
1
Q
신체
A
Thân thể
2
Q
간
A
Gan
3
Q
관절
A
Khớp xương
4
Q
근육
A
Cơ bắp
5
Q
(근육 노동)
A
Lao động chân tay
6
Q
기관지
A
Khí quản, phế quản
7
Q
뇌
A
Não
8
Q
단백질
A
Chất đạm, protein
9
Q
무기질
A
Chất vô cơ
10
Q
비타민
A
Vitamin
11
Q
뼈
A
Xương
12
Q
소화액
A
Dịch tiêu hóa
13
Q
신경
A
Thần kinh
14
Q
신장
A
Thận
15
Q
영양분
A
Chất dinh dưỡng
16
Q
위
A
Dạ dày
17
Q
지방
A
Mỡ
18
Q
척추
A
Cột sống
19
Q
콜레스테롤
A
Chất cholesterol
20
Q
탄수화물
A
Carbohydrate, đồ uống có gas
21
Q
폐
A
Phổi
22
Q
피부
A
Da
23
Q
혈관
A
Huyết quản
24
Q
이직하다
A
Cấy ghép (ghép thận, tim,…)
25
기획안을 작성하다
Soạn bản đề nghị
26
매출이 늘다
Doanh thu tăng
27
보직 변경을 하다
Thay đổi việc bổ nhiệm chức vụ
28
보직되다
Được bổ nhiệm
29
사업 확장에만 치중하다
Chỉ tập trung vào mở rộng kinh doanh
30
사업을 확장하다
Mở rộng kinh doanh
31
시장 경쟁력을 갖추다
Trang bị sức cạnh tranh trên thị trường
32
신상품 홍보 방안을 의논하다
Thảo luận về phương án quảng bá sản phẩm mới
33
실무를 담당하다
Chịu trách nhiệm về nhiệm vụ thực tế
34
업무의 효율성이 떨어지다
Hiệu quả công việc kém
35
전문가를 영입하다
Thuê chuyên gia
36
판매가 늘다
Việc bán ra tăng lên
37
판촉 행사를 하다
Tiến hành chương trình khuyến mãi