신체 Flashcards

(37 cards)

1
Q

신체

A

Thân thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

관절

A

Khớp xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

근육

A

Cơ bắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(근육 노동)

A

Lao động chân tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

기관지

A

Khí quản, phế quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

단백질

A

Chất đạm, protein

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

무기질

A

Chất vô cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

비타민

A

Vitamin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

소화액

A

Dịch tiêu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

신경

A

Thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

신장

A

Thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

영양분

A

Chất dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

17
Q

지방

18
Q

척추

19
Q

콜레스테롤

A

Chất cholesterol

20
Q

탄수화물

A

Carbohydrate, đồ uống có gas

21
Q

22
Q

피부

23
Q

혈관

A

Huyết quản

24
Q

이직하다

A

Cấy ghép (ghép thận, tim,…)

25
기획안을 작성하다
Soạn bản đề nghị
26
매출이 늘다
Doanh thu tăng
27
보직 변경을 하다
Thay đổi việc bổ nhiệm chức vụ
28
보직되다
Được bổ nhiệm
29
사업 확장에만 치중하다
Chỉ tập trung vào mở rộng kinh doanh
30
사업을 확장하다
Mở rộng kinh doanh
31
시장 경쟁력을 갖추다
Trang bị sức cạnh tranh trên thị trường
32
신상품 홍보 방안을 의논하다
Thảo luận về phương án quảng bá sản phẩm mới
33
실무를 담당하다
Chịu trách nhiệm về nhiệm vụ thực tế
34
업무의 효율성이 떨어지다
Hiệu quả công việc kém
35
전문가를 영입하다
Thuê chuyên gia
36
판매가 늘다
Việc bán ra tăng lên
37
판촉 행사를 하다
Tiến hành chương trình khuyến mãi