04 - Năng lượng Flashcards
(21 cards)
1
Q
renewable energy
A
năng lượng tái tạo
2
Q
alternative energy
A
năng lượng thay thế
3
Q
electricity
A
điện, điện năng
4
Q
infrastructure
A
cơ sở hạ tầng
5
Q
allocate
A
phân bổ, cấp phát
6
Q
fossil fuels
A
nhiên liệu, năng lượng hoá thạch
7
Q
implement
A
thực hiện, triển khai
8
Q
innovate
A
đổi mới, sáng tạo
9
Q
optimize
A
tối ưu hoá, làm tốt nhất
10
Q
revolutionize
A
cách mạng hoá, làm thay đổi toàn diện
11
Q
biomass
A
năng lượng sinh học
12
Q
geothermal
A
năng lượng địa nhiệt
13
Q
hydroelectric
A
năng lượng thuỷ điện
14
Q
nuclear
A
năng lượng hạt nhân
15
Q
solar
A
năng lượng mặt trời
16
Q
tidal
A
năng lượng thuỷ triều
17
Q
wind
A
năng lượng gió
18
Q
efficient
A
hiệu quả, có hiệu suất cao
19
Q
nonrenewable
A
không thể tái tạo
20
Q
clean
A
sạch, không gây ô nhiễm
21
Q
alternative
A
thay thế, lựa chọn khác