06 - Nguyên nhân gây ra vấn đề môi trường Flashcards
(20 cards)
1
Q
accelerate
A
tăng tốc, thúc đẩy
2
Q
alarmingly
A
một cách đáng lo ngại
3
Q
climate change
A
biến đổi khí hậu
4
Q
contribute
A
góp phần, đóng góp
5
Q
damaging
A
gây hại
6
Q
deforestation
A
sự phá rừng, sự chặt phá rừng
7
Q
degrade
A
phá huỷ, làm suy yếu
8
Q
devastating
A
tàn phá, làm huỷ hoại
9
Q
drastically
A
một cách đột ngột, một cách quyết liệt
10
Q
erosion
A
sự xói mòn
11
Q
exacerbate
A
làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn
12
Q
fossil fuels
A
nhiên liệu hoá thạch
13
Q
habitat loss
A
mất môi trường sống
14
Q
industrialization
A
sự công nghiệp hoá
15
Q
inevitably
A
tất yếu, không thể tránh khỏi
16
Q
mitigate
A
làm giảm nhẹ, làm dịu đi
17
Q
overfishing
A
đánh bắt cá quá mức
18
Q
overpopulation
A
sự quá tải dân số
19
Q
pollution
A
sự ô nhiễm
20
Q
urbanization
A
sự đô thị hoá