05 - Rác thải & Tái chế Flashcards

(28 cards)

1
Q

biodegradable

A

phân huỷ sinh học, có thể phân huỷ tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

composting

A

quá trình phân hủy hữu cơ thành phân trùn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

decompose

A

phân huỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

disposable

A

sử dụng một lần, có thể bỏ đi sau khi sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

e-waste

A

rác thải điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

garbage disposal

A

xử lí rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hazardous

A

nguy hại, độc hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

incineration

A

sự đốt cháy rác thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

landfill

A

bãi chôn lấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

litter

A

rác thải bừa bãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

non-biodegradable

A

không thể phân huỷ sinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

properly

A

một cách đúng đắn, một cách chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

recyclable

A

có thể tái chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

recycle

A

tái chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

recycle bin

A

thùng rác tái chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

recycling

A

sự tái chế

17
Q

recycling plant

A

nhà máy tái chế

18
Q

reduce

A

giảm thiểu

19
Q

renewable resources

A

tài nguyên tái tạo

20
Q

repurpose

A

tái sử dụng mục đích khác

21
Q

responsibly

A

một cách có trách nhiệm

22
Q

reuse

A

sử dụng lại

23
Q

segregation

A

sự phân loại (rác thải)

24
Q

separate

A

phân loại, tách riêng

25
separately
một cách riêng biệt, một cách phân chia
26
sort
phân loại, sắp xếp
27
upcycle
tái chế nâng cấp
28
utilize
sử dụng, tận dụng