05 - Rác thải & Tái chế Flashcards
(28 cards)
biodegradable
phân huỷ sinh học, có thể phân huỷ tự nhiên
composting
quá trình phân hủy hữu cơ thành phân trùn
decompose
phân huỷ
disposable
sử dụng một lần, có thể bỏ đi sau khi sử dụng
e-waste
rác thải điện tử
garbage disposal
xử lí rác
hazardous
nguy hại, độc hại
incineration
sự đốt cháy rác thải
landfill
bãi chôn lấp
litter
rác thải bừa bãi
non-biodegradable
không thể phân huỷ sinh học
properly
một cách đúng đắn, một cách chính xác
recyclable
có thể tái chế
recycle
tái chế
recycle bin
thùng rác tái chế
recycling
sự tái chế
recycling plant
nhà máy tái chế
reduce
giảm thiểu
renewable resources
tài nguyên tái tạo
repurpose
tái sử dụng mục đích khác
responsibly
một cách có trách nhiệm
reuse
sử dụng lại
segregation
sự phân loại (rác thải)
separate
phân loại, tách riêng