漢字 1 Flashcards
1
Q
注意
A
ちゅうい:Chú ý
2
Q
決意
A
けつい: quyết định quyết tâm
3
Q
記憶力
A
きおくりょく: khả năng ghi nhớ
4
Q
記憶
A
きおく: trí nhớ , kí ức
5
Q
皮肉
A
ひにく: chế giễu, mỉa mai
6
Q
電波
A
でんぱ: sóng điện thoại
7
Q
支配人
A
しはいにん: quản lý cao cấp
8
Q
支出
A
ししゅつ: chi tiêu
9
Q
支持
A
しじ: ủng hộ
10
Q
支える
A
ささえる: nâng đỡ
11
Q
得意技
A
とくいわざ: khả năng đặc biệt
12
Q
演技
A
えんぎ: diễn xuất , trình diễn
13
Q
技術
A
ぎじゅつ: kỹ thuật, công nghê
14
Q
求める
A
もとめる: cầu mong, yêu cầu
15
Q
要求
A
ようきゅう: yêu cầu
16
Q
求職中
A
きゅうしょくちゅう: đang tìm việc
17
Q
求人情報
A
きゅうじんじょうほう: thông tin tuyển dụng
18
Q
追求
A
ついきゅう: theo đuổi
19
Q
球技
A
きゅうぎ: kĩ thuật ném bóng
20
Q
地球儀
A
ちきゅうぎ: quả địa cầu
21
Q
野球
A
やきゅう: bóng chày
22
Q
野球
A
やきゅう: bóng chày
23
Q
救う
A
すくう: trợ giúp
24
Q
救急車
A
きゅうきゅうしゃ : xe cứu thương
25
救助
きゅうじょ: trợ giúp , cứu giúp
26
救援
きゅうえん: cứu viện
27
普及
ふきゅう: phổ cập
28
言及
げんきゅう: đề cập
29
深呼吸
しんこきゅう: hít thở sâu
30
吸い取る
すいとる: hấp thụ
31
吸い込む
すいこむ: hít vào
32
良心的
りょうしんてき: có lương tâm , giá cả phải chăng
33
貿易
ぼうえき: thương mại , giao thương
34
熱湯風呂
ねっとうぶろ: bồn tắm nước nóng
35
太陽
たいよう: mặt trời
36
陽気な
ようきな, cởi mở , thoải mái
37
予備校
よびこう: nơi luyện thi
38
順序
じゅんじょ: tuần tự , thứ tự
39
序章
じょしょう: lời nói đầu
40
年功序列
ねんこうじょれつ: chế độ thâm niên
41
預金
よきん: tiền tiết kiệm
42
預金通帳
よきんつうちょう: sổ ngân hàng
43
拒否
きょひ: từ chối
44
拒絶
きゅぜつ: cự tuyệt , kháng cự