漢字 3 Flashcards
1
Q
責務
A
せきむ: nhiệm vụ
2
Q
責任
A
せきにん: trách nhiệm
3
Q
無責任
A
むせきにん: vô trách nhiệm
4
Q
責任感
A
せきにんかん: tinh thần trách nhiệm
5
Q
積もる、積む
A
つもる、つむ: chất đống , chồng chất
6
Q
面積
A
めんせき: diện tích
7
Q
お見積もり
A
おみつもり: bảng báo giá
8
Q
成績
A
せいせき: thành tích
9
Q
業績
A
ぎょうせき: thành tích
10
Q
実績
A
じっせき: thành tích thực tế
11
Q
行列
A
ぎょうれつ: xếp hàng
12
Q
一列
A
いちれつ: một hàng
13
Q
列島
A
れっとう: quần đảo
14
Q
列車
A
れっしゃ: đoàn tàu
15
Q
例年通り
A
れいねんとおり: như mọi năm
16
Q
例外
A
れいがい: ngoại lệ
17
Q
死ね
A
しね: chết , qua đời
18
Q
死亡者
A
しぼうしゃ: người tử vong
19
Q
可能
A
かのう: khả năng
20
Q
可能性
A
かのうせい: tính khả năng
21
Q
不可能な
A
ふかのうな: không có khả năng
22
Q
氷河
A
ひょうが: sông băng
23
Q
深い河
A
ふかいかわ: sông sâu
24
Q
郵便局
A
ゆうびんきょく: bưu điện
25
薬局
やっきょく: hiệu thuốc
26
結局
けっきょく: kết cục
27
取り消す
とりけす: hủy bỏ
28
取材
しゅざい: thu thập thông tin
29
最短
さいたん: ngắn nhất
30
最も
もっとも: nhất
31
趣旨
しゅし: mục đích, ý đồ
32
干す
ほす: phơi
33
干物
ひもの: đồ khô
34
汗
あせ: mồ hôi
35
発汗
はっかん: đổ mồ hôi
36
汗臭い
あせくさい: mùi mồ hôi
37
海岸
かいがん: bờ biển
38
川岸
かわぎし: bờ sông
39
岸
きし: bờ
40
示す
しめす: chỉ ra
41
指示
しじ: chỉ thị
42
暗示
あんじ: ám chỉ , gợi ý
43
祭る、祭り
まつる、まつり: thờ cúng , lễ hội
44
祭日
さいじつ: ngày lễ
45
文化祭
ぶんかさい: lễ hội văn hóa
46
禁じる
きんじる: ngăn cấm
47
禁止
きんし: nghiêm cấm
48
死亡者数
しぼうしゃすう: số ng chết
49
失望
しつぼう: thất vọng
50
望む
のぞむ: nguyện vọng
51
希望
きぼう: hi vọng
52
受験
じゅけん: dự thi
53
受賞
じゅしょう: nhận giải thưởng
54
暖める
あたためる: làm ấm
55
温暖化
おんだんか: nóng lên toàn cầu
56
暖房
だんぼう: lò sưởi
57
暖冬
だんとう: mùa đông ấm
58
雑巾
ぞうきん: giết khăn lau
59
布巾
ふきん: giẻ khăn lau
60
毛布
もうふ: chăn
61
配布
はいふ: phân phát
62
散布
さんぷ: gieo rắc, phun