漢字 2 Flashcards

1
Q

原則

A

げんそく: nguyên tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

規則

A

きそく: quy tắc , quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

向こう側

A

むこうがわ: phía bên kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

側面

A

そくめん: mặt bên , bên hông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

予測

A

よそく: dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

測量

A

そくりょう: đo, khảo sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

計測

A

けいそく: đo lường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

官邸

A

かんてい: văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

外交官

A

がいこうかん:nhà ngoại giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

官民

A

かんみん: chính phủ và người dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

水道管

A

すいどうかん: đường ống nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

管理職

A

かんりしょく: quản lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

保管

A

ほかん: bảo quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

美術館

A

びじゅつかん: bảo tàng Mỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

旅館

A

りょかん: nhà trọ kiểu Nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

追いかける

A

おいかける: truy đuổi, theo đuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

追突

A

ついとつ: đâm từ phía sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

恩師

A

おんし: người thầy đáng kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

教師

A

きょうし: giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

調理師

A

ちょうりし:đầu bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

農家

A

のうか: nông dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

豊か

A

ゆたか: phong Phú , giàu có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

豊富

A

ほうふ: phong Phú , đa dạng

24
Q

大豆

A

だいず: đậu nành

25
登録
とうろく: đăng ký
26
登山
とざん: leo núi
27
喜ぶ
よろこぶ: vui mừng , hạnh phúc
28
机の角
つくえのかど: góc bàn
29
牛の角
うしのかど: sừng bò
30
角度
かくど: góc độ
31
解く、解ける
とく、とける: giải quyết , tìm ra
32
解説
かいせつ: giải thích
33
理解
りかい:hiểu
34
触れる、触る
ふれる、さわる: chạm vào , sờ , chạm
35
肌触り
はだざわり: tiếp xúc qua da
36
感触
かんしょく: cảm giác
37
旧姓
きゅうせい: tên trước khi kết hôn
38
旧式
きゅうしき: cổ hủ, lỗi thời
39
旧友
きゅうゆう: cố nhân, bạn quen từ lâu
40
旧正月
きゅうしょうがつ: Tết nguyên đán
41
児童
じどう: thiếu nhi , nhi đồng
42
育児
いくじ: việc chăm sóc trẻ
43
小児科
しょうにか: Khoa Nhi
44
陥没
かんぼつ: sụt , lún
45
欠陥
けっかん: khuyết điểm, lỗi sai
46
井戸水
いどみず: nước giếng
47
一戸建て
いっこだて: căn nhà riêng
48
戻る、戻す
もどる、もどす: quay lại , trả lại
49
払い戻す
はらいもどす: trả lại, hoàn trả
50
なみだ: nước mắt
51
非常識
ひじょうしき: mất lịch sự
52
非常口
ひじょうぐち: cửa thoát hiểm
53
非難
ひなん: chỉ trích
54
悲劇
ひげき: bi kịch , thảm kịch
55
つみ: tội lỗi
56
有罪
ゆうざい: có tội
57
犯罪
はんざい: phạm tội