漢字 2 Flashcards
1
Q
原則
A
げんそく: nguyên tắc
2
Q
規則
A
きそく: quy tắc , quy định
3
Q
向こう側
A
むこうがわ: phía bên kia
4
Q
側面
A
そくめん: mặt bên , bên hông
5
Q
予測
A
よそく: dự đoán
6
Q
測量
A
そくりょう: đo, khảo sát
7
Q
計測
A
けいそく: đo lường
8
Q
官邸
A
かんてい: văn phòng
9
Q
外交官
A
がいこうかん:nhà ngoại giao
10
Q
官民
A
かんみん: chính phủ và người dân
11
Q
水道管
A
すいどうかん: đường ống nước
12
Q
管理職
A
かんりしょく: quản lý
13
Q
保管
A
ほかん: bảo quản
14
Q
美術館
A
びじゅつかん: bảo tàng Mỹ thuật
15
Q
旅館
A
りょかん: nhà trọ kiểu Nhật
16
Q
追いかける
A
おいかける: truy đuổi, theo đuổi
17
Q
追突
A
ついとつ: đâm từ phía sau
18
Q
恩師
A
おんし: người thầy đáng kính
19
Q
教師
A
きょうし: giáo viên
20
Q
調理師
A
ちょうりし:đầu bếp
21
Q
農家
A
のうか: nông dân
22
Q
豊か
A
ゆたか: phong Phú , giàu có
23
Q
豊富
A
ほうふ: phong Phú , đa dạng
24
Q
大豆
A
だいず: đậu nành
25
登録
とうろく: đăng ký
26
登山
とざん: leo núi
27
喜ぶ
よろこぶ: vui mừng , hạnh phúc
28
机の角
つくえのかど: góc bàn
29
牛の角
うしのかど: sừng bò
30
角度
かくど: góc độ
31
解く、解ける
とく、とける: giải quyết , tìm ra
32
解説
かいせつ: giải thích
33
理解
りかい:hiểu
34
触れる、触る
ふれる、さわる: chạm vào , sờ , chạm
35
肌触り
はだざわり: tiếp xúc qua da
36
感触
かんしょく: cảm giác
37
旧姓
きゅうせい: tên trước khi kết hôn
38
旧式
きゅうしき: cổ hủ, lỗi thời
39
旧友
きゅうゆう: cố nhân, bạn quen từ lâu
40
旧正月
きゅうしょうがつ: Tết nguyên đán
41
児童
じどう: thiếu nhi , nhi đồng
42
育児
いくじ: việc chăm sóc trẻ
43
小児科
しょうにか: Khoa Nhi
44
陥没
かんぼつ: sụt , lún
45
欠陥
けっかん: khuyết điểm, lỗi sai
46
井戸水
いどみず: nước giếng
47
一戸建て
いっこだて: căn nhà riêng
48
戻る、戻す
もどる、もどす: quay lại , trả lại
49
払い戻す
はらいもどす: trả lại, hoàn trả
50
涙
なみだ: nước mắt
51
非常識
ひじょうしき: mất lịch sự
52
非常口
ひじょうぐち: cửa thoát hiểm
53
非難
ひなん: chỉ trích
54
悲劇
ひげき: bi kịch , thảm kịch
55
罪
つみ: tội lỗi
56
有罪
ゆうざい: có tội
57
犯罪
はんざい: phạm tội