1 Flashcards
(66 cards)
consulting
tham khảo ý kiến, tham vấn
prescribing
ra lệnh, kê đơn
listing
lập danh sách, liệt kê
segment
(n) khúc, đoạn, phần
After all
Suy cho cùng
By the way
Nhân tiện
In the meantime
Trong lúc đó
On the other hand
Mặc khác, ngược lại
eventful
(adj): có nhiều sự kiện quan trọng
profitable
(adj) sinh lợi, mang lại nhiều lợi nhuận
in response to
(phrase) phản hồi
clinic
(n) phòng khám
mission
(n) nhiệm vụ, sứ mệnh
vending machine
(n. phr) máy bán hàng tự động
stock
(v) cung cấp (hàng hóa)
wellness
(n) sức khỏe, sự khỏe mạnh
Setting
(n): bối cảnh, môi trường
Consultation
(n): sự tham vấn, tư vấn
Infrequently
(adv): hiếm khi, không thường xuyên
Urgent
(adj): khẩn cấp, gấp gáp
Account
(n): tài khoản, khách hàng
Building Permit
(n): giấy phép xây dựng
Contractor
(n): nhà thầu, người ký hợp đồng
Processing time
(n): thời gian xử lý