2 Flashcards
(65 cards)
1
Q
process
A
(v): trong quá trình, xử lý
2
Q
muffler
A
(n): bộ giảm thanh
3
Q
enforce
A
áp dụng, thi hành
4
Q
portfolio
A
(n): danh mục đầu tư
5
Q
work sample
A
(n.phr): Mẫu làm việc
6
Q
stem
A
(n): thân cây
7
Q
roots
A
(n): rễ
8
Q
registration table
A
(n.phr): bàn đăng ký
9
Q
name tag
A
(n.phr): thẻ tên
10
Q
extended
A
(adj): mở rộng, kéo dài
11
Q
engine repairs
A
(n.phr): sửa chữa động cơ
12
Q
absolute
A
tuyệt đối
13
Q
undefeated
A
chưa bị đánh bại
14
Q
collection
A
(n): bộ sưu tập
15
Q
deservedly
A
xứng đáng
16
Q
sincerely
A
chân thành
17
Q
patronage
A
(n): sự ủng hộ, sự bảo trợ
18
Q
fragile
A
(adj): dễ vỡ, mong manh
19
Q
until
A
cho đến khi
20
Q
behind
A
(prep): phía sau
21
Q
gather
A
tụ họp
22
Q
orientation
A
(n): sự hướng dẫn, sự làm quen, buổi định hướng
23
Q
politely
A
một cách lịch sự (trạng từ)
24
Q
polite
A
lịch sự (tính từ)
25
politeness
sự lịch sự (danh từ)
26
approach
(v): tiếp cận
27
receptionist
(n): lễ tân
28
claim
(v): tuyên bố
29
corporate logo
(n.phr): logo doanh nghiệp
30
alongside
cùng với
31
tax
(n): thuế
32
tended
chăm sóc
33
maintained
duy trì
34
expected
dự kiến
35
standard operating procedures
(n.phr): các quy trình hoạt động tiêu chuẩn
36
handbook
(n): cẩm nang
37
ambitiously
một cách tham vọng (trạng từ)
38
ambition
sự tham vọng (danh từ)
39
embark on
(v): bắt đầu, khởi đầu
40
expansion
(n): sự mở rộng, phát triển
41
profoundly
sâu sắc
42
overly
quá mức
43
intensely
một cách mãnh liệt
44
collaboration
(n): sự hợp tác
45
top-quality
(adj): chất lượng cao nhất
46
reentry
sự tái nhập, tham gia lại
47
duplication
sự sao chép, sao lại
48
permission
sự cho phép
49
turnover
doanh số
50
bidder
(n): người thầu
51
relocate
(v): di dời, dời đi
52
opposite
đối diện
53
serve under
phục vụ dưới sự hướng dẫn của ai đó
54
Possibly
có thể, có khả năng
55
surge
(n): sự tăng đột ngột
56
alternate
(adj) xen kẽ, luân phiên
57
senior manager
(n.phr) quản lý cấp cao
58
owner
danh từ mang nghĩa “chủ sở hữu”
59
specialize
(v) chuyên. Đi cùng giới từ “in” với nghĩa “chuyên về”
60
toward
giới từ (về, hướng về), có thể đi cùng động từ “guide”
61
along
giới từ (dọc theo, cùng với)
62
on your behalf
(phrase) thay mặt, đại diện
63
hard-earned money
(adj-n) tiền vất vả kiếm được
64
upplemental
(adj) bổ sung, thêm vào
65
playful
(adj) tinh nghịch