5 Flashcards
(54 cards)
1
Q
clerk
A
(n) thư ký, nhân viên bán hàng
2
Q
experiment
A
(n) - thử nghiệm
3
Q
platform
A
(n) - nền tảng
4
Q
accessories
A
(n) - phụ kiện
5
Q
periodic
A
(adj) - định kỳ
6
Q
terms of service
A
điều khoản dịch vụ
7
Q
contingent
A
(adj) - tùy thuộc
8
Q
consent
A
(v) - đồng ý
9
Q
dismissed
A
được quyết định rằng ai đó/điều gì đó không quan trọng và không đáng để suy nghĩ hay nói tới
10
Q
Rescue
A
(v) - cứu hộ
11
Q
Scratched
A
(adj) - bị trầy xước
12
Q
Tune-Up
A
(n) - điều chỉnh, cải thiện
13
Q
Brand new
A
(adj) - hoàn toàn mới
14
Q
Stock
A
(n) - hàng tồn kho
15
Q
suddenly
A
đột nhiên, bất ngờ
16
Q
Excited
A
(adj) - hào hứng
17
Q
Pride
A
(n) - lòng tự hào
18
Q
Occupying
A
(v) - chiếm đóng
19
Q
thus
A
do đó
20
Q
Quest
A
(n) - cuộc tìm kiếm
21
Q
Alternatives
A
(n) - các lựa chọn
22
Q
Discarded
A
(adj) - bị vứt bỏ
23
Q
Pineapple
A
(n) - dứa
24
Q
Combines
A
(v) - kết hợp
25
Fibers
(n) - sợi
26
Ordinarily
(adv) - thông thường
27
Disposed
(adj) - vứt bỏ
28
Harvested
(v) - thu hoạch
29
Prevents
(v) - ngăn chặn
30
inclusive
(adj) bao gồm
31
transaction
(n) giao dịch
32
lesser-known
(adj) ít được biết đến
33
showcase
(v) giới thiệu, trưng bày
34
eager
(adj) mong mỏi
35
properly
(adv) một cách đúng đắn, đàng hoàng
36
get in touch
(v.phr) liên lạc
37
redeem
(v) đổi (quà, điểm)
38
expedited
(adj) nhanh, cấp tốc
39
catalog
(n) danh mục, mục lục
40
sample
(n) mẫu thử
41
propose
(v) đề xuất
42
membership dues
(n.phr) phí thành viên
43
aesthetic
(adj) thẩm mỹ
44
waterproofing
(n) chống thấm nước
45
complexity
(n) sự phức tạp
46
irrigation
(n) hệ thống tưới tiêu
47
balance
(v) làm cân bằng
48
expertise
(n) chuyên môn
49
honor
(v) tôn vinh
50
appreciation
(n) sự cảm kích
51
banquet room
(n-n) phòng tiệc
52
anticipation
(n) sự mong đợi
53
wrap up
(phr.v) gói lại, kết thúc
54
RVSP (abbreviation) please reply
hãy phản hồ