1 Flashcards
(24 cards)
1
Q
Accountancy
A
Kế toán
2
Q
interpreter
A
Phiên dịch viên
3
Q
Politics
A
Chính trị
4
Q
Psychology
A
Tâm lí học
5
Q
Economics
A
Kinh tế
6
Q
Medicine
A
Y tế
7
Q
Dentistry (n)
A
Nha khoa học
8
Q
Geology (n)
A
Địa chất học
9
Q
Sociology (n)
A
Xã hội học
10
Q
Philosophy (n)
A
Triết học
11
Q
Archaeology (n)
=Archeology
A
Khảo cổ học
12
Q
Architecture (n)
A
Kiến trúc học
13
Q
Ballpoint pen (n)
A
Bút bi
14
Q
Fountain pen (n)
A
Bút mực
15
Q
Ink (n)
A
Mực
16
Q
Pencil sharpener (n)
A
Gọt bút chì
17
Q
Rubber (n)
= eraser
A
Tẩy
18
Q
Globe (n)
A
Quả địa cầu
19
Q
Thumbtack (n)
=drawing pin
=pushpin
A
Đinh ghim
20
Q
Bulletin board
=Notice board
A
Bảng ghim
21
Q
Calculator (n)
A
Máy tính
22
Q
Accountancy (n)
A
Kế toán
23
Q
Drippy (adj)
A
Chất
Nhỏ giọt
24
Q
Secretary (n)
A
Thư ký