Ok Flashcards

(89 cards)

1
Q

Metaphor (n)

A

Phép ẩn dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Expat (n)

A

Người nước ngoài sống ở một nước khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Immigrant (n)

A

Người nhập cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Medium ( plural form of media )

A

Phương tiện truyền thông, sự trung gian, môi giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Attorney

A

Lawyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Digest (v)

A

Tiêu hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Match (n)

A

Diêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Calf (n)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nursery (n)

A

Phòng cho trẻ sơ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Profession (n)

A

Nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sociable (adj)

A

Thân thiện, gần gũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Glamorous (adj)
(Glamourous)

A

Quyến rũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Regards (n)

A

Lời hỏi thăm, những lời chúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sesame oil (n)
Sesame

A

Dầu mè
Hạt vừng, cây vừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Driveway (n)

A

Đường lái xe vào nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Brackets (n)

A

Dấu ngoặc đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Rough (adj)

A

Gian khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Dicey (adj)

A

Nguy hiểm, ngặt nghèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Immature (adj)

A

Non nớt, trẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Guarantee (v)

A

Chắc chắn, đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Scout (v)

A

Dò thám, truy lùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Popsicle (Us) (n)
Ice lolly (Uk)

A

Kem que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Lollipop (n)

A

Kẹo mút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Caregiver (n)

A

Người chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Privacy (n)
Sự riêng tư
26
Lobby (n)
Phòng lớn mở cho công chúng vào...
27
Oven (n)
Lò nướng
28
Summary (n)
Bản tóm tắt
29
Hammer (n)
Búa
30
Spelling mistake Or misspelling
Lỗi chính tả
31
Line up (US) (v) Queue up (UK)
Xếp hàng
32
Safe (n)
Két sắt
33
Vibrant (adj)
Sôi nổi, rực rỡ
34
Insensitive (adj)
Vô tình, vô ý
35
Comma (n)
Dấu phẩy
36
Clue (n)
Manh mối
37
Temporary (adj)
Tạm thời
38
Well-built (adj)
Săn chắn, lực lưỡng
39
Splendid (adj)
Nguy nga, tráng lệ
40
Liver (n)
Gan
41
Cell (n)
Tế bào
42
Bacterium (n) => Bacteria (số nhiều)
Vi khuẩn
43
Stomach (n) = Belly (informal)
Dạ dày
44
Tonsil (n)
Amidan
45
Extend (v)
Mở rộng, kéo dài Đưa ra, duỗi thẳng (tay,chân)
46
Lively (adj)
Sống động, sinh động
47
Constantly (adv)
Thường xuyên
48
Demand (n)
Sự đòi hỏi, sự yêu cầu
49
Jogging (n)
Chạy bộ
50
Proposal (n)
Sự đề xuất, lời đề nghị
51
Circumstance (n)
Hoàn cảnh, trường hợp
52
Switch(n)
Công tắc
53
Tale (n)
Chuyện kể
54
Ridiculous (adj)
Buồn cười, lố lăng
55
Determine (v)
Xác định
56
Guard (n)
Lính gác Sự cảnh giác
57
Chase (v)
Săn đuổi
58
Fence (n)
Hàng rào
59
Shock (n) Get a shock
Điện giật
60
Collar (n)
Cổ áo Vòng cổ thú nuôi
61
Explode (v)
Nổ
62
Land mine
Khu đất nguy hiểm Khu đất có chưa bom ở dưới
63
Baseball (n)
Bóng chày
64
Hockey (n)
Khúc gôn cầu
65
Supper (n)
Bữa ăn nhẹ trước đi ngủ
66
Bud (n)
Chồi (cây), núm nhỏ sắp nở hoa
67
Autumn (n)
Fall
68
Resist (v)
Kháng cự, chống lại, cưỡng lại được
69
Buddy (n)
Bạn thân
70
Cheerleader (n)
Người cổ vũ
71
Bark
Sủa
72
Accurate (adj)
Chính xác, đúng đắn
73
Ladder (n) (home) Stairs (n) (public)
Thang
74
Girly (adj)
Nữ tính
75
Good-looking
Có ngoại hình tốt
76
Sweep (v)
Quét
77
Avenue (n)
Đại lộ
78
tournament (n)
Cuộc thi đấu
79
Reunion (n)
Sự sum họp
80
Towel (n)
Khăn tắm
81
capitalize (v)
Viết cái gì đó thành chữ in hoa
82
Fork (n)
Cái nĩa
83
Mushroom (n)
Nấm
84
Greek (n)
Người Hy Lạp
85
Seek (v)
Tìm kiếm
86
Trap (n)
Bẫy
87
Chew (v)
Nhai
88
Rope (n)
Dây thừng
89
Insecure (adj)
Không an toàn