Ok Flashcards
(89 cards)
Metaphor (n)
Phép ẩn dụ
Expat (n)
Người nước ngoài sống ở một nước khác
Immigrant (n)
Người nhập cư
Medium ( plural form of media )
Phương tiện truyền thông, sự trung gian, môi giới
Attorney
Lawyer
Digest (v)
Tiêu hoá
Match (n)
Diêm
Calf (n)
Bê
Nursery (n)
Phòng cho trẻ sơ sinh
Profession (n)
Nghề nghiệp
Sociable (adj)
Thân thiện, gần gũi
Glamorous (adj)
(Glamourous)
Quyến rũ
Regards (n)
Lời hỏi thăm, những lời chúc
Sesame oil (n)
Sesame
Dầu mè
Hạt vừng, cây vừng
Driveway (n)
Đường lái xe vào nhà
Brackets (n)
Dấu ngoặc đơn
Rough (adj)
Gian khổ
Dicey (adj)
Nguy hiểm, ngặt nghèo
Immature (adj)
Non nớt, trẩu
Guarantee (v)
Chắc chắn, đảm bảo
Scout (v)
Dò thám, truy lùng
Popsicle (Us) (n)
Ice lolly (Uk)
Kem que
Lollipop (n)
Kẹo mút
Caregiver (n)
Người chăm sóc