28 Flashcards
(28 cards)
1
Q
Beak (n)
A
Mỏ
2
Q
Blackbird (n)
A
Chim sáo
3
Q
Blue tit (n)
A
Chim sẻ ngô
4
Q
Canary (n)
A
Chim hoàng yến
5
Q
Birdcage (n)
A
Lồng chim
6
Q
Cuckoo (n)
A
Chim cúc cu
7
Q
Crane (n)
A
Sếu
8
Q
Crow (n)
A
Quạ
9
Q
Dove (n) (small)
= pigeon (large)
A
Bồ câu
10
Q
Eagle (n)
A
Đại bàng
11
Q
Falcon (n)
A
Chim ưng
12
Q
Flamingo (n)
A
Chim hồng hạc
13
Q
Gull (n)
= seagull
A
Chim hải âu
14
Q
Hawk (n)
A
Diều hâu
15
Q
Hen (n)
A
Gà mái
16
Q
Cock (n)
= rooster
A
Gà trống
17
Q
Heron (n)
A
Con diệc
18
Q
Hummingbird (n)
A
Chim ruồi
19
Q
Kingfisher (n)
A
Chim bói cá
20
Q
Ostrich (n)
A
Đà điểu
21
Q
Nest (n)
A
Tổ chim
22
Q
Nightingale (n)
A
Chim hoạ mi
23
Q
Owl (n)
A
Cú
24
Q
Parrot (n)
A
Vẹt
25
Peacock (n)
Công trống
26
Peahen (n)
Công mái
27
Pelican (n)
( large, bag-shaped beak )
Con bồ nông
28
Fella
Like bro ( kiểu thân mặt )