総まとめ 1 Flashcards

(79 cards)

1
Q

つみ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

たね

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

すいはんき

A

炊飯器

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ほえる うなる

A

吠える 唸る

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

なでる

A

撫でる 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

しぼる

A

絞る 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

そろえる

A

揃える 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

しあげる

A

仕上げる 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

あたえる

A

与える 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

こする

A

擦る 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

かぶせる

A

被せる 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

くるむ

A

包む 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

むく

A

剥く bóc; gọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

きざむ

A

刻む thái (rau, quả)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ひえる

A

冷える 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ひやす

A

冷やす 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

こげる

A

焦げる 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ひっくりかえす

A

引っ繰り返す

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ひきかえす

A

引き返す

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

くりかえす

A

繰り返す

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

おおさじ

A

大さじ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ぬらす

A

濡らす

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ぬれる

A

濡れる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

つる

A

吊る 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
つるす
吊るす 
26
たたむ
畳む 
27
じゃぐち
蛇口
28
ひねる
捻る 
29
こしょうをかける
胡椒を降る
30
ちぢむ
縮む
31
吠える
鳴く
32
ゆのみ
湯飲み
33
ながし
流し
34
いま
居間
35
あまど
雨戸
36
あみど
網戸
37
コード
dây điện
38
セーター
máy sưởi; lò sưởi
39
じゅうたん
絨毯 thảm trải nền nhà | じゅうたんを敷く
40
カーペット
thảm trải nền nhà
41
クーラーがきいてい | る
クーラーが効いている
42
おかず
thức ăn
43
センチはば
センチ幅
44
こさじ
小さじ
45
まないた
まな板
46
ラップをかける
ラップをかぶせる | ラップでくるむ
47
大きめに切る
cắt lớn một chút
48
おたま
cái gáo
49
フライがえし
フライ返し | dụng cụ đảo thức ăn khi rán
50
しゃもじ
cái giá múc cơm
51
なべをひにかける
làm nóng chảo
52
みずをきる
水を切る | làm ráo nước
53
こげる
bị cháy, khê
54
うらがえす
裏返す
55
あじみをする
味見をする | nếm thử
56
あじをみる
味を見る | nếm thử
57
エプロンをする
エプロンをかける エプロンをつける mang tạp dề
58
ほこりをとる
phủi bụi
59
掃除機をかける
hút bụi
60
ほうきで掃く
quét bằng chổi
61
ふきん
布巾
62
水をくむ
múc nước
63
だいぶきん
台布巾
64
ぞうきんをぬらす
làm ướt giẻ lau
65
ぞうきんをしぼる
vắt giẻ lau
66
ブラシでこする
chùi bằng bàn chải
67
ものおきにしまう
物置にしまう | cất đồ vào kho
68
しめる
湿る 洗濯物が湿ってい る đồ ẩm ướt
69
しわをのばす
しわを伸ばす
70
しわがのびる
しわが伸びる
71
ジーンズの色が落ち | る
quần jean phai màu
72
りこう
利口な子供 | đứa trẻ lanh lợi
73
ひとなつこい | ひとなつっこい
人なつっこい子 ども đứa trẻ hòa đồng
74
ぎょうぎがいい
行儀がいい犬 | con chó hiền lành
75
なまいき
生意気な子ども | đứa trẻ xấc xược
76
犬がしっぽを振る
chó vẫy đuôi
77
犬がうなる
chó gầm gừ
78
犬が穴をほる
chó đào lỗ
79
犬が穴をうめる
chó lấp lỗ