N2 Flashcards
(43 cards)
1
Q
相互
A
そうご
lẫn nhau
2
Q
辿り着く
A
たどりつく
theo dấu đến
3
Q
辿る
A
たどる
theo dấu
4
Q
高収入
A
こうしゅうにゅう
5
Q
諸問題
A
しょもんだい
6
Q
いずれにせよ
A
dù trong trường hợp nào
7
Q
基礎
A
きそ
cơ sở
8
Q
土台
A
どだい
nền móng
9
Q
省略
A
しょうりゃく
lược bỏ, rút gọn
10
Q
油断
A
ゆだん
lo đễnh
11
Q
拒否
A
きょひ
cự tuyệt, từ chối
12
Q
乏しい
A
とぼしい
nghèo đói
13
Q
損害
A
そんがい
tổn hại
14
Q
憎い
A
にくい
đánh ghét
15
Q
鮮やか
A
あざやか
rực rỡ, nổi bật
16
Q
穏やか
A
おだやか
điềm đạm, nhẹ nhàng, ôn hòa
17
Q
爽やか
A
さわやか
sảng khoái, dễ chịu
18
Q
恵まれる
A
めぐまれる
được ban cho
19
Q
指摘
A
してき
chỉ trích
20
Q
真新しい
A
まあたらしい
hoàn toàn mới
21
Q
副社長
A
ふくしゃちょう
22
Q
現実離れ
A
げんじつばなれ
không thực tế
23
Q
無責任
A
むせきにん
24
Q
応援団
A
おうえんだん
25
成功率
せいこうりつ
26
びっしょり
ướt sũng
27
濁る
にごる
| đục
28
柔軟
じゅうなん
29
相違
そうい
30
鋭い
するどい
31
鈍い
にぶい
32
たっぷり
たくさん いろいろ
33
思い付く
nảy ra, nghĩ ra
34
振り向く
ngoảnh mặt lại, quay lại
35
用途
ようと
| ứng dụng, sử dụng
36
一旦
いったん
| tạm thời
37
所有する
しょゆう
| 持つ
38
恐らく
おそらく
| たぶん
39
無口
むくち
| あんまり話さない
40
収納する
仕舞う
| dọn dẹp
41
テンポ
độ nhanh, nhịp độ
42
やや
少し
43
ささやく
小声で話す