総まとめ 2 Flashcards
(93 cards)
1
Q
つうろがわ
A
通路側
hướng về lối đi
2
Q
まどがわ
A
窓側
hướng cửa sổ
3
Q
さしこむ
A
キーを差し込む
4
Q
がらがら
A
とても空いていた
vắng tanh
5
Q
ひかえる
A
控える
しないようにする
6
Q
ほうめん
A
方面
東京方面に三泊四日で旅行に行く
7
Q
のりすごす
A
乗り過ごす
終電に乗り過ごしたので、タクシーで帰った。
8
Q
ブレーキ
A
ブレーキを踏む
9
Q
一昨日
A
いっさくじつ
おととい
10
Q
昨日
A
さくじつ
きのう
11
Q
一昨昨日
A
さきおととい
12
Q
明日
A
あす
あした
13
Q
明後日
A
あさって
14
Q
明々後日
A
しあさって
15
Q
がんじつ
A
元日
16
Q
元日
A
がんじつ
17
Q
がんたん
A
元旦
18
Q
元旦
A
がんたん
19
Q
じょうじゅん
A
上旬
初旬
20
Q
さいじつ
A
祭日
21
Q
いっさくねん
A
一昨年
22
Q
再来年
A
さらいねん
23
Q
くれ
A
暮れ
cuối năm
24
Q
休暇を取る
A
lấy phép
25
ちょうせい
予定を調整する
| điều chỉnh kế hoạch
26
へんこう
予定を変更する
| thay đổi kế hoạch
27
ずらす
予定をずらす
| hoãn, kéo dài kế hoạch
28
ひにち
日にち
日付
ngày tháng
29
とりけす
予約を取り消す
予約をキャンセル
する
hủy việc đặt trước
30
つめる
荷物をつめる
| đóng hành lý
31
しゅくはく
旅館に宿泊する
32
階段を上がる
階段を上る
| のぼる
33
階段を下りる
階段を下る
| くだる
34
くだり電車
下り電車
| tàu đi khỏi Tokyo
35
のぼり電車
上り電車
| tàu đi về hướng Tokyo
36
とうきょうはつよこ
| はまい/ゆき
東京発横浜行き
| tàu đi từ tokyo đến yokohama
37
かいすうけん
回数券
| vé tập
38
ていきけん
定期券
| vé định kỳ
39
はらいもどす
切符を払い戻す
| hoàn trả lại vé
40
からっぽ
空っぽ
| vắng tanh, trống rỗng
41
始発(電車)
chuyến tàu đầu tiên
| trong ngày
42
終電
chuyến tàu cuối cùng
| trong ngày
43
始発駅から乗る
lên từ ga đầu
44
終点で降りる
xuống ga cuối
45
急行から各駅停車
| に乗り換える
đổi từ tàu nhanh sang
| tàu dừng địa phương
46
のりおくれる
乗り遅れる
| lỡ chuyến tàu
47
のりすごす
乗り過ごす
| đi quá ga cần tới
48
のりこす
乗り越す
49
せいさん
運賃を精算する
| điều chỉnh lại cước phí
50
しゃしょう
車掌
| người điều hành tàu
51
車内アナウ
| ンス
thông báo trên tàu
52
ひかえる
携帯電話の使用を
控える
hạn chế dùng di động
53
ゆうせんせき
優先席
| ghế ưu tiên
54
からだのふじゆう
体の不自由な人
| người khuyết tật
55
ちかんにあう
bị gạ gẫm, bị làm
| phiền
56
フロントガラス
kính trước
57
ワイパー
cần gạt nước (kính xe ô tô)
58
ボンネット
bạt mui xe
59
バックミラー
kính chiếu hậu
60
トランク
thùng xe
61
サイドミラー
kính chiếu hậu gắn 2 bên
62
じょしゅせき
助手席
| ghế bên cạnh ghế của người cầm lái
63
タイヤ
bánh xe
64
カーナビ
hệ thống dẫn đường ô tô
65
うんてんせき
運転席
| ghế người lái
66
つむ
トランクに荷物を積む
chất hành lý vào thùng
xe
67
シートベルトをしめる
thắt dây an toàn
68
エンジンをかける
khởi động động cơ
69
ハンドルをにぎる
nắm tay lái
70
アクセスをふむ
giậm chân ga
71
ブレーキをかける
giậm thắng
72
きゅうブレーキ
急ブレーキ
73
ガソリンスタンドに
| 寄る
ghé vào trạm đổ xăng
74
つうこうどめ
通行止め
| không lưu thông
75
よつかど
四つ角
| ngã tư đường
76
ふみきり
踏切
| nơi chắn tàu
77
じゅうたい
渋滞
78
まわりみち
回り道(を)する
| đi đường vòng
79
とおまわし
遠回し(を)する
| đi vòng vòng
80
ちかみち
近道(を)する
| đi đường tắt
81
おいこす
トラックを追い越す
| vượt qua xe tải
82
時速100キロで走
| る
chạy tốc độ 100 km/h
83
むし
信号無視
84
ぶつける
車をぶつける
| va chạm xe
85
猫をひく
cán con mèo
86
よこぎる
道路を横切る
chạy ngang qua
đường
87
ななめに横断する
băng chéo qua đường
88
こうか
硬貨
| tiền xu
89
あてな
宛名
tên và địa chỉ người
nhận
90
さしだしにん
差出人
| người gửi
91
そくたつ
手紙を速達で出す
92
しおくりする
仕送りする
| gửi tiền, chu cấp
93
こづつみ
小包
| bưu phẩm