102 Flashcards
(13 cards)
1
Q
casual relationship
A
Quan hệ: nguyên nhân - kết quả
Vd các từ: consequently
2
Q
workshop
A
buổi hội thảo thực hành
3
Q
Seminar
A
buổi hội thảo, chuyên đề học thuật
4
Q
Asset
A
tài sản, vốn quý giá
Knowledge and skills are valuable assets for a professional.
(Kiến thức và kỹ năng là những tài sản quý giá đối với một chuyên gia.)
5
Q
Grind
A
-Làm việc chăm chỉ, kiên trì, thường lặp đi lặp lại
-Công việc mệt mỏi, lặp đi lặp lại (daily grind)
-Làm sắc, xay nghiền
6
Q
Embrace
A
- Ôm (ai đó)
- Đón nhận, chấp nhận (ý tưởng, cơ hội, thay đổi…)
- Bao gồm, chứa đựng
7
Q
Foster
A
Nuôi dưỡng
Thúc đẩy
Foster social connections
- Nuôi dưỡng các mối quan hệ xã hội
8
Q
Resilience
A
- Khả năng phục hồi sau khó khăn, tổn thương
- Sự kiên cường
- Tính đàn hồi (trong vật lý)
9
Q
Equity
A
- Sự công bằng, bình đẳng
- Cổ phần
10
Q
Navigate
A
- Điều hướng
(trên biển, trên không, hoặc trên bản đồ) - Lái
(tàu, xe, máy bay) - Tìm cách vượt qua, xử lý tình huống
11
Q
Foremost
A
- Quan trọng nhất
- Đứng đầu, hàng đầu
- Trước hết, đầu tiên
12
Q
Route
A
- Tuyến đường, lộ trình, đường đi
- Phương án, cách thức thực hiện
13
Q
delve into
A
- She decided to delve into the history of her family.
(Cô ấy quyết định tìm hiểu sâu về lịch sử gia đình mình.)