vocab Flashcards
(10 cards)
1
Q
Mistrust
A
Mistrust
- Sự không tin tưởng
- Không tin, nghi ngờ (động từ)
2
Q
Empower
A
- Trao quyền (cho ai đó)
- Làm cho có khả năng, làm cho tự tin và mạnh mẽ hơn
- Cho phép, giúp ai đó kiểm soát hoặc làm chủ được tình huống
3
Q
Pitfalls
A
Pitfalls
- Cạm bẫy
- Rủi ro tiềm ẩn
4
Q
transfer
A
Chuyển tiền, chuyển việc, chuyển trường, chuyển nhượng, chuyển dữ liệu
(Di truyển vật lí, dữ liệu)
5
Q
Transmit
A
Truyền tín hiệu
Truyền bệnh
Truyền kiến thức, thông tin
( Qua sóng dây dẫn, không nhìn thấy)
6
Q
transport
A
Vận chuyển hàng hoá hoặc người( hiếm)
7
Q
Number of
A
Số lượng (đếm được)
Precautions
8
Q
Level of
A
( không đếm được)
9
Q
A
10
Q
Precautions
A
Các biện pháp phòng ngừa