vocab Flashcards

(10 cards)

1
Q

Mistrust

A

Mistrust

  1. Sự không tin tưởng
  2. Không tin, nghi ngờ (động từ)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Empower

A
  1. Trao quyền (cho ai đó)
  2. Làm cho có khả năng, làm cho tự tin và mạnh mẽ hơn
  3. Cho phép, giúp ai đó kiểm soát hoặc làm chủ được tình huống
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Pitfalls

A

Pitfalls

  1. Cạm bẫy
  2. Rủi ro tiềm ẩn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

transfer

A

Chuyển tiền, chuyển việc, chuyển trường, chuyển nhượng, chuyển dữ liệu
(Di truyển vật lí, dữ liệu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Transmit

A

Truyền tín hiệu
Truyền bệnh
Truyền kiến thức, thông tin
( Qua sóng dây dẫn, không nhìn thấy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

transport

A

Vận chuyển hàng hoá hoặc người( hiếm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Number of

A

Số lượng (đếm được)
Precautions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Level of

A

( không đếm được)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Precautions

A

Các biện pháp phòng ngừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly