Cô Lô Cây sừn Flashcards
(12 cards)
Make out
Làm rõ
Take in
Tiếp thu
Criticized for
Bị chỉ trích (passive)
Give in
Chịu thua
Look into
Điều tra
Call off
Hủy bỏ
They called off the meeting.
(Họ đã hủy cuộc họp.)
Stay ahead of
ĐI TRƯỚC, DẪN ĐẦU
We need to stay ahead of our competitors.
(Chúng ta cần vượt lên trước các đối thủ cạnh tranh.)
Put ahead of
Ưu tiên hơn, đặt trước
She always puts her family ahead of her career.
(Cô ấy luôn đặt gia đình lên trước sự nghiệp.)
irrespective of
Bất kể
Everyone is welcome, irrespective of age or background.
(Mọi người đều được chào đón, bất kể tuổi tác hay hoàn cảnh
On account of + because of
BỞI VÌ
The match was canceled on account of the rain.
(Trận đấu bị hủy vì trời mưa.)
In view of
Vì…
Xét đến việc…
In view of the bad weather, the trip was postponed.
(Vì thời tiết xấu, chuyến đi đã bị hoãn.)
In view of his excellent performance, he was promoted.
(Xét đến thành tích xuất sắc của anh ấy, anh đã được thăng chức.)
Take on
Nhận trách nhiệm
Tuyển dụng
Thách đấu / đối đầu