1.2 Flashcards
(34 cards)
Tuberculosis
Bệnh lao
Benign( bi’nai)
(Tính khí, khí hậu) ôn hoà
Give out
Toả nhiệt,as,phân phát
Give in
Đầu hàng, chịu thua, nhượng bộ , nộp
Fiber
Chất sơ
Be Attributed to
Dc quy cho dc gán cho
Immune system
Hệ miễn dịch
Remedy
Liệu pháp
Meditation
Thiền
Restoration
Khôi phục
Deficiency
Thiếu (chất)
Shortage
Thiếu ( nhu yếu phẩm , đồ)
Boost one’s confidence
Tăng sự tự tin
Ageing population
Dân số đang già
Keep an eye on st
Để mắt , trông chừng
Fall on deaf ears
Bị bỏ ngoài tai , k thèm bận tâm
Out of the blue
Unexpectedly
By all means
Dĩ nhiên , bằng mọi cách
Get the best deal
Mua dc vs giá thấp
On end
Liên tục
At your fingertips
Một cách nhanh chóng, dễ dàng
Catch the fancy of
Thu hút
On a pins and needles
Nervous
Still waters run deep
Những người kín đáo nhưng thâm độc