4.1 Flashcards
(54 cards)
In due course
Vào 1 lúc nào đó trong tương lai
Pursue
Theo đuổi
In + báo/ tạp chí
On + đài/tivi
Bring st to a halt
Stop st
Hold good
Vẫn còn hiệu lực
Hold good
Vẫn còn hiệu lực
For a while
For a short period of time
Pick one’s brain
Xin ý kiến ai
Rack one’s brain
Vắt óc suy nghĩ
Lay one’s claim
Tuyên bố quyền sở hữu cái gì
Pour scorn on sb
Criticise
A 2nd helping
Phần ăn thứ 2
Break new ground
Khám phá ra cái mới, khai hoanh
At a loss
Bối rối
Have a head for
Có đầu óc về
Have a flair for
Có năng khiếu
Put all the blame on sb for st
Đổ lỗi cho ai về cái gì
Launch a campaign
Tung ra 1 chiến dịch
Make a fortune
Kiếm dc nhiều tiền
Cost a fortune
Tốn nhiều tiền
Marry a fortune
Cưới vợ giàu sang
Marry money
Đào mỏ
Wide awake
Tỉnh táo
Meet / satisfy/ fulfil the demand/ need
Thoả mãn đáp ứng nhu cầu