He Flashcards
(29 cards)
1
Q
Immune to= resistant
A
Miễn dịch
2
Q
Fatal diseases
A
Bệnh chết người
3
Q
Susceptible, vulnerable
A
Dễ bị ảnh hưởng, mắc bệnh
4
Q
Life expectancy= longevity
A
Tuổi thọ
5
Q
Principle , rule
A
Nguyên tắc
6
Q
Stick to
A
Tuân theo
7
Q
Cultivate
A
Trau dồi(tư duy) , canh tác trồng trọt
8
Q
Recover , get well
A
Bình phục
9
Q
Digestion
A
Sự tiêu hoá
10
Q
Obesity
A
Sự béo phì
11
Q
Child malnutrition
A
Sự suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ
12
Q
Infection
A
Sự lây nhiễm trùng, khuẩn
13
Q
Mild,light
A
Dịu nhẹ
14
Q
Swell
A
Sưng phồng lên
15
Q
Wide, broad
A
Đa dạng
16
Q
Breakthrough
A
Bước đột phá
17
Q
Lift
A
Nâng lên
18
Q
Stabilize ˈsteɪbəlaɪz
A
Làm ổn định
19
Q
Dieter
A
Người ăn kiêng
20
Q
Precaution
A
Sự cẩn trọng
21
Q
Lose a lot of fluid,liquid
A
Mất nước
22
Q
Stretch
A
Căng duỗi ra
23
Q
Shrink
A
Co lại
24
Q
Obey
A
Tuân theo
25
Demolish
Phá dỡ
26
Aid
Hỗ trợ
27
Propriate
Phù hợp
28
Inadequate ɪnˈædɪkwət
Không đầy đủ
29
Negligible
Không đáng kể