12 Flashcards
(14 cards)
1
Q
包
A
bāo
TúiBao
Bóp
2
Q
发现
A
fāxiàn
Phát hiện
3
Q
黑板
A
hēibǎn
Bảng đen
4
Q
护照
A
hù zhào
Hộ chiếu
5
Q
画
A
huà
Tranh
6
Q
教
A
jiào
Dạy
7
Q
生气
A
shēngqì
Tức giậnGiận
8
Q
司机
A
sījī
Tài xế
9
Q
太阳
A
tàiyáng
Mặt trời
10
Q
西
A
xī
Tây
11
Q
行李箱
A
xínglǐxiāng
Hành lývali
12
Q
需要
A
xūyào
Yêu cầu
13
Q
自己
A
zìjǐ
Bản thân
14
Q
起飞
A
qǐ fēi
cất cánh (máy bay)