6 Flashcards
(15 cards)
1
Q
帮忙
A
bāngmáng
Giúp đỡ
2
Q
锻炼
A
duànliàn
Luyện tập
3
Q
刚才
A
gāngcái
Vừa mới
4
Q
更
A
gèng
Thêm ….
5
Q
公园
A
gōngyuán
Công viên
6
Q
讲
A
jiǎng
GiảngNói
Dạy bảo/ dỗ
7
Q
离开
A
líkāi
Rời xa
8
Q
明白
A
míngbái
Hiểu rõ
9
Q
清楚
A
qīngchǔ
Rõ ràng
10
Q
特别
A
tèbié
Đặc biệt
11
Q
突然
A
túrán
Đột nhiên, bất thình lình
12
Q
眼镜
A
yǎnjìng
Mắt kính
13
Q
音乐
A
yīnyuè
Âm nhạc
14
Q
聊天(儿)
A
liáo tiān ®
tán gẫu
15
Q
睡着
A
shuì zháo
ngủ đc