15 Flashcards
(21 cards)
1
Q
除了
A
chúle
Trừ …ra
2
Q
街道
A
jiēdào
Đường phốĐịa đạo (hầm)
3
Q
节日
A
jiérì
Ngày lễ
4
Q
举行
A
jǔxíng
Cử hànhTổ chức, thực hiện …
5
Q
句子
A
jùzi
Câu
6
Q
练习
A
liànxí
Luyện tập
7
Q
其他
A
qítā
Cái khác
8
Q
上网
A
shàngwǎng
Lên mạng
9
Q
世界
A
shìjiè
Thế giới
10
Q
水平
A
shuǐpíng
Trình độ
11
Q
提高
A
tígāo
Nâng cao
12
Q
头发
A
tóufǎ
Tóc
13
Q
完成
A
wánchéng
Hoàn thành
14
Q
文化
A
wénhuà
Văn hóa
15
Q
新闻
A
xīnwén
Tin mớiTin tức mới
16
Q
要求
A
yāoqiú
Yêu cầu
17
Q
注意
A
zhùyì
Chủ ý
18
Q
各
A
gè
mỗi
19
Q
极 (了)
A
jí (le)
hết sức, cực kỳ
20
Q
花
A
huā
tốn, tiêu tốn
21
Q
留学
A
liú xué
du học