13. Asking and giving directions. / Hoi duong va chi duong Flashcards
(59 cards)
1
Q
Where
A
O dau
2
Q
Here
A
O day
3
Q
There
A
O dang kia
4
Q
Above
A
O trên
5
Q
Below
A
O duoi
6
Q
North
A
Bác
6
Q
Northeast
A
Dong bác
7
Q
East
A
Dong
8
Q
Southeast
A
Dong năm
9
Q
South
A
Năm
10
Q
Southwest
A
Tay năm
11
Q
West
A
Tay
12
Q
Northwest
A
Tay bác
13
Q
In front
A
Đằng trước
13
Q
Behind
A
Đằng sau
14
Q
I’m lost can you help me
A
Tôi bị lạc đường rồi. Bạn có thể giúp tôi được không
14
Q
Asking directions
A
Hỏi đường
15
Q
How far is it?
A
Cách bao xa?
15
Q
Is this the way to?
A
Có phải đường này đi không?
16
Q
I’m sorry I dont know
A
Xin lỗi bạn tôi không biết
17
Q
Can you show me on the map?
A
Có thể cho tôi xem bạn đó được không?
17
Q
It’s this way
A
Di đường nay
17
Q
Giving directions
A
Chị đường
18
Q
It’s that way
A
Di đường kia
19
It’s on the left
No o ben trai
20
It’s on the right
No o Ben phai
21
It’s next to
No o ben canh
22
Middle
O giữa
23
Left side
Ben trai
24
Right side
Ben phai
25
Turn left
Re trai
26
Go straight
Di thang
27
Turn right
Re phai
27
Outside
Ben ngoài
28
To be lost
Lạc đường
28
Inside
Ben trong
29
Mile
Dam
30
Meter
Met
31
Foot
Foot
32
Near
Gần
33
Far
Xã
34
Opposite
Đợi dien
35
Side
Ben canh
36
Nearby
Gần đây
37
Place
Nói
38
One side
Một bên
39
To go through
Đi qua
40
To tell
Nói cho biet
41
To leave
Rồi khỏi
42
Immediately
Ngay lập tức
43
Already
Da
44
To think
Suy nghĩ
45
To consider
Tưởng
46
To help
Giúp đỡ
47
To feel anxious
Lo lang
48
Direction
Phương hướng
49
Distance
Khoảng cách
50
Kilometer
Kĩ-lo-met
51
How much longer?
Con bao lau nua?