36. Drinks. / Do uong. Flashcards
(36 cards)
1
Q
beverage
A
đồ uống
2
Q
mineral water
A
nuoc khoảng
3
Q
fruit juice
A
nuoc trái cây
4
Q
orange juice
A
nuoc cảm
5
Q
milk
A
sửa
6
Q
coffee
A
ca phê
7
Q
tea
A
trả
8
Q
iced tea
A
trả da
9
Q
soy milk
A
sửa đậu nanh
10
Q
cola
A
coca cola
11
Q
tap water
A
nuoc mày
12
Q
water
A
nuoc
13
Q
to drink
A
uong
14
Q
thirsty
A
khat
15
Q
diet drinks
A
đồ uống không đường
16
Q
energy drinks
A
đồ uống tao năng lượng
17
Q
cock tails
A
rượu pha tổng hợp
17
Q
sports drink
A
nuoc uống khi tập thể thao
18
Q
red wine
A
rượu vang đỏ
19
Q
white wine
A
rượu vang trắng
20
Q
whiskey
A
rượu whiskey
21
Q
vietnamese vodka
A
rượu trắng
22
Q
champagne
A
rượu sâm banh
23
Q
vietnamese coffee
A
ca phê việt nam
24
beer
bia
25
soda
nuoc số đã/ nước ngọt
26
hot water
nuoc nong
27
cold water
nuoc lạnh
28
ice water
nuoc đã
29
ice cubes
đá viên
30
glass
cốc
31
cup
li
32
bottle of water
chai nước
33
how many glasses of water should people drink everyday?
mới này một người phải uống bao nhiêu nuoc?
34
if you drive, don’t drink, if you drink don’t drive.
nên bạn uống rượu thì dừng lại xe, còn nếu bạn lái xe thì đừng uống rượu
35
i want something to drink
tôi muốn uống mỗi cái gì đó nóng nong